Mô tả
Outlander 2018 Đã Có Cửa Gió Ghế 2, Nội Thất Đen sang trọng “GIÁ ĐẶC BIỆT T11, GỌI NGAY”
Giá tham khảo : từ 807,5tr (Giang 0969.392.298)
Chương trình khuyến mãi thường xuyên thay đổi quý khách hàng vui lòng liên hệ qua điện thoại để có giá tốt nhất kèm khuyến mãi hấp dẫn.
Địa chỉ: Mitsubishi Kim liên - Vinh
Đại lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh, TP. Vinh, Nghệ An
Tư vấn Bán Hàng: 0969.392.298
Outlander được tiên phong áp dụng ngôn ngữ thiết kế mới "Dynamic Shield" của Mitsubishi Motors với những đường nét đặc trưng ở phía trước của xe, mang lại ấn tượng về sự mạnh mẽ linh hoạt và khả năng bảo vệ toàn diện.
+ Ấn tượng không chỉ ở bên ngoài, Outlander còn có cả không gian nội thất sang trọng để phục vụ những chủ nhân sành điệu. Outlander sở hữu hàng loạt các trang thiết bị hiện đại và tiện ích sẽ mang lại không gian thư giãn đầy tiện nghi.
+ Một chiếc xe 2 cầu có khả năng tự quyết định chế độ truyền động 2 bánh hoặc 4 bánh chủ động khi cần thiết là mơ ước của nhiều người đam mê lái xe. Mitsubishi Motors với nỗ lực không ngừng đã biến mơ ước đó thành hiện thực với chế độ truyền động 4WD linh hoạt. Kết hợp với động cơ MIVEC tiết kiệm và hộp số CVT cải tiến, Outlander mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ ấn tượng mà vẫn giữ mức tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời.
+ Mitsubishi Motors luôn đề cao khả năng bảo vệ an toàn cho người sử dụng xe và Outlander là minh chứng rõ ràng nhất. Vượt qua hàng loạt các mẫu xe khác, Outlander đã đạt được mức đánh giá an toàn cao nhất (5-sao) từ tổ chức EURO NCAP (Châu Âu) và đánh giá Top Safety Pick+ (Mỹ) trong các thử nghiệm va chạm và được chọn là 1 trong 10 chiếc xe SUV an toàn nhất hiện nay.
Outlander sẽ là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn và gia đình.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
808đ |
Hộp số |
Vô cấp |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.695 x 1.810 x 1.680
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.670
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.540/1.540
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.425
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4B11 DOHC MIVEC
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.998
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
145/6.000 ps/rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
196/4.200 N.m/rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
|
Hộp số |
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
193
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
63 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
MacPherson với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Đa liên kết với thanh cân bằng
|
Lốp xe |
215/70R16
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim
|