Mô tả

Mitsubishi PAJERO SPORT: (ông vua địa hình) - Hotline: 0906.884.030
• Mitsubishi Pajero Sport 4x4 (số tự động, 2 cầu, xăng): 1.026.000.000 VND
• Mitsubishi Pajero Sport 4x2 (số tự động, 1 cầu, xăng): 949.000.000 VND
• Mitsubishi Pajero Sport 4x2 (số sàn, 1 cầu, dầu): 805.000.000 VND
_ Xe Nhật nhập CKD lắp ráp tại Việt Nam,
_ Đèn pha HID có chỉnh độ cao
_ Động cơ Mives 3.0L V6 với hộp số tự động 5 cấp có lẫy chuyển số trên vô lăng và tích hợp nút bấm vô lăng
_ Hệ thống gài cầu Super Select 4WD giúp người lái dễ dàng lựa chọn địa hình thích hợp,
_ Hàng ghế thử 3 có thể gập bằng sàn với thao tác đơn giản để chở vật dụng có kích thước lớn,
_ DVD kết nối Bluetooth /AUX /USB với hệ thống 2 dàn lạnh độc lập
_ Khả năng off road rất tốt đi đủ loại địa hình, linh động chuyển cầu.
Hotline: 0906.884.030
Email: vinhsadaco@gmail.com
Website: http://giamitsubishi.net/
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 949.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.695 x 1.815 x 1.825
Chiều dài cơ sở (mm) 2780
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1560/1560mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1.840
Động cơ
Loại động cơ V6 3.0 MIVEC (6B31)
Kiểu động cơ V6 cam đôi
Dung tích xylanh (cc) 2.977
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 220/6.250
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 28,7/4.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng đa điểm - ECI Multi
Hộp số Tự động 5 cấp - INVECS-II với chế độ thể thao
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 12.5giây
Dung tích bình xăng 70
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa 16 inch
Phanh sau Phanh đĩa 16 inch
Giảm xóc trước Độc lập kiểu tay đòn kép
Giảm xóc sau Độc lập kiểu đa liên kết
Lốp xe 265/65 R17
Vành mâm xe Hợp kim
Tạo salon miễn phí