Mô tả
Mitsubishi Pajero Sport Động cơ Mivec V6 mạnh mẽ
- Số tự động 5 cấp INVECS II-Sport-mode, lẫy chuyển số trên vô lăng.
- Chuyển động 2 cầu Super Select với khóa vi sai trung tâm.
- Trang bị đầu DVD tích hợp màn LCD cùng kết nối Bluetooth/USB/AUX/HDMI, 6 loa.
- Ghế da, chỉnh điện 8 hướng, chỉnh âm thanh trên vô-lăng
- Điều hòa tự động với 2 giàn lạnh độc lập
Mitsubishi Pajero Sport với 3 phiên bản giá, thêm sự lựa chọn cho người sử dụng.
- Pajero Sport Diesel 4x2MT : 804. 000. 000 (Mẫu SUV mạnh mẽ và kinh tế)
- Pajero Sport Gasoline 4x2MT : 949. 000. 000(Ấn tượng cho đam mê điều khiển)
- Pajero Sport Gasoline 4x4AT : 1.026.000000 (Đỉnh cao của sự đam mê chinh phục)
Liên hệ ngay để được lái thử, cảm nhận xe đồng thời biết thêm CTKM và được hỗ trợ giá cực tốt khi mua xe.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
949.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2015 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.695 x 1.815 x 1.825
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2780
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1560/1560mm
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.840
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
V6 3.0 MIVEC (6B31)
|
Kiểu động cơ |
V6 cam đôi
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.977
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
220/6.250
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
28,7/4.000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm - ECI Multi
|
Hộp số |
Tự động 5 cấp - INVECS-II với chế độ thể thao
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
12.5giây
|
Dung tích bình xăng |
70
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa 16 inch
|
Phanh sau |
Phanh đĩa 16 inch
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu tay đòn kép
|
Giảm xóc sau |
Độc lập kiểu đa liên kết
|
Lốp xe |
265/65 R17
|
Vành mâm xe |
Hợp kim
|