Mô tả

Mitsubishi Triton- thiết kế ấn tượng, tinh tế và mạnh mẽ, nội thất rộng rãi và tiện nghi hơn, khả năng vận hành ưu việt chinh phục mọi địa hình.
Mitsubishi Triton với 4 phiên bản- thêm nhiều sự lựa chọn
Triton 4x4 AT ( 2 cầu số tự động): 775 triệu
Triton 4x4 MT (2 cầu số sàn) : 690 triệu
Triton 4x2 AT (1 cầu số tự động): 630 triệu
Triton 4x2 MT (1 cầu số sàn) : 595 triệu

Chương trình khuyến mãi tháng 04/2016 cực lớn, có thể lên đến 20 triệu đồng. Ngoài ra, còn có nhiều quà tặng từ Đại lý như Nước hoa, Áo trùm xe, Bình chữa lửa, Áo thun, Nón…
Thanh toán linh hoạt bằng tiền mặt hoặc trả góp qua ngân hàng/Cty cho thuê tài chính
Liên kết với các Ngân hàng cho vay lãi suất cực thấp, thủ tục miễn phí, dễ dàng. Showroom có đầy đủ các model MITSUBISHI để khách hàng tham quan
Có xe demo sẵn sàng cho quý khách lái thử miễn phí
Tư vấn và hỗ trợ Lái thử xe tại địa điểm theo yêu cầu của khách hàng
Giao xe trong 3 ngày làm việc
Chế độ hậu mãi chu đáo, bảo hành, bảo dưỡng miễn phí tất cả các dòng xe MITSUBISHI chính hãng đến 100.000km/3 năm trên phạm vi toàn quốc
Liên hệ ngay để được lái thử, cảm nhận xe đồng thời biết thêm CTKM và được hỗ trợ giá cực tốt khi mua xe.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 595.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động RWD: Dẫn động cầu sau
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5.280 x 1.815 x 1.780
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.520/1.515
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.9
Trọng lượng không tải (kg) 1.735
Động cơ
Loại động cơ Diesel Commonrail Turbo-Charged (4D56)
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2.477
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 178/4.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 400/2.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
Hộp số 5AT - Sport mode
Tốc độ tối đa (km/h) 169
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 75
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Giảm xóc sau Nhíp lá
Lốp xe 245/70R16
Vành mâm xe Mâm hợp kim 16-inch
Tạo salon miễn phí