Mô tả

Nissan Navara / 2.5 AT 4WD (VL)- tự động 7 cấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – NISSAN NP300 NAVARA / 2.5 AT 4WD (VL) - SỐ TƯ ĐỘNG 2 CẦU
TÊN XE / MODEL NP300 NAVARA / 2.5 AT 4WD (VL)
Loại động cơ / Engine Type YD25 (High)
Tên động cơ / Engine Type DOHC, 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS / Inline 4-cylinder, DOHC; 16 valves; Diesel Commonrail 2.5L with VGS Turbo
Dung tích xy lanh / Engine displacement cc 2.488
Hành trình pít-tông / Bore x stroke mm 89 x 100
Công suất cực đại / Max. power kW (HP) / rpm 140 (188) / 3600

Mô men xoắn cực đại / Max. torque Nm (kg-m) / rpm 450 (45.8) / 2000
Tỷ số nén / Compression ratio 15:1
Loại nhiên liệu / Fuel Type Diesel
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity Lít 80
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG / TRÁNMISSION
Loại truyền động / Transmission Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay
Hệ thống truyền động / Drive system 2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử (Shift-on-the-fly)
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min. turning radius m 6,2
Phanh trước / Brake Front Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc
Phanh sau / Brake Rear Tang trống / Drum brake
Kích thước mâm xe / Wheel Size Mâm đúc 18 inch / Aluminum 18 inch
Kích thước lốp / Tire Size 255/60R18
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG & DUNG TÍCH / DIMENSION & WEIGHT & CAPACITY
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm 5255 x 1850 x 1840
Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm 3150
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) / Tread (Front x Rear) mm 1570 / 1570
Chiều dài tổng thể thùng xe / Loadbed - Total length mm 1503
Chiều rộng tổng thể thùng xe / Loadbed - Total width mm 1560
Chiều cao tổng thể thùng xe / Loadbed - Total height mm 474
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance
mm 230
Trọng lượng không tải / Curb weight kg 1970
Trọng lượng toàn tải / Gross weight kg 2910
Số chỗ ngồi / Seating capacity 5
Góc thoát trước / Approach Angle độ / degree 32,4
Góc thoát sau / Departure Angle độ / degree 26,7
Tiêu chuẩn khí thải / Emission control Euro 2
NỘI THẤT / INTEROIR
Nàm hình hiển thị đa chức năng / Information display Nàm hình màu hiệu ứng 3D / 3D TFT Color with decoration
Vô Lăng /Steering wheel 3 chấu, bọc da, màu đen, nút điều chình âm thanh, nút điều chỉnh hệ thống kiểm soát hành trình, nút nghe điện thoại rảnh tay, bluetooth
Hệ thống lái / Steering type Trợ lực thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ
Gương chiếu hậu trong xe / Room Rearview Mirror Chống chói tự động với la bàn / Auto dimming & compass
Ghế / Seats Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ quan hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Power; 8-way with lumbar support with NASA inspiration
Chất liệu ghế / Seats material Da / Leather
Hệ thống âm thanh / Audio system Màn hình màu 5 inch, 6 loa, MP3, AUX, USB, Bluetooth / 5.0’’Color for Display Audio, 6 speakers, MP3, AUX, USB, Bluetooth
Cửa sổ phía người lái chỉnh điện với chức năng chống kẹt / Power window Có
Điều hòa / Air conditioning system Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 795.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2015 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 2
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD Không
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5,230/1,850/1,780
Chiều dài cơ sở (mm) 3,200
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1,570/1.570
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1,850
Động cơ
Loại động cơ DOHC 16-xupap 4-xi lanh, Bộ tăng áp biến thiên (VNT) và intercooler
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2,488
Tỷ số nén 16.5:1
Công suất cực đại(Hp) 128(174)/4000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 403(41)/2000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 4 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 80
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Phanh tang trống với van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSV)
Giảm xóc trước Độc lập kiểu Double-Wishbone với thanh cân bằng trước
Giảm xóc sau Cầu cứng và lò xo lá
Lốp xe 255/70R16
Vành mâm xe Mâm đúc 16x7J
Tạo salon miễn phí