Mô tả
NISSAN ĐÀ NẴNG
ĐẠI LÝ 3S ĐẦU TIÊN CỦA NISSAN VIỆT NAM TẠI KHU VỰC MIỀN TRUNG VÀ TÂY NGUYÊN
Địa chỉ: Số 875 Nguyễn Hữu Thọ, P.Khuê Trung, Q.Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
Hotline:0985.411.427 - 0985.411.427
BÁO GIÁ CHÍNH HÃNG XE NISSAN SUNNY
Sunny mẫu sedan toàn cầu bán chạy nhất của Nissan
Sunny XL(Số sàn): 515.000.000 VNĐ
Sunny XV(Số tự động): 565.000.000 VNĐ
Khuyến mãi: 25tr + Bộ thảm sàn + Bọc tay lái đối với Sunny 1.5XL
Khuyến mãi : Bộ phụ kiện 30tr + Bộ thảm sàn + Bọc tay lái + 15tr tiền mặt đối với Sunny 1.5XV
Đầu Xe Khỏe Khoắn: Các thiết kế phía trước được thể hiện sắc nét thông qua cụm đèn pha lớn và lưới tản nhiệt mạ crôm phía trước.
Thiết Kế Trang Nhã: Thân xe với những đường nét điêu khắc mịn màng tăng cường hiệu suất khí động học tốt hơn
Đường Nét Thể Thao: Kiểu dáng đẹp, cửa sổ dạng giọt nước mắt với hình bóng một đường gờ cao được nhấn mạnh bằng tay nắm cửa mạ crôm sang trọng
BÊN CẠNH ĐÓ CÓ NHIỀU DÒNG XE NHẬP KHẨU HOÀN TOÀN MỚI CỦA NISSAN ĐÀ NẴNG
+ NP300 NAVARA 2.5SL(Số sàn 6 cấp): 745,000.000 VNĐ
+ NP300 NAVARA 2.5VL (Số tự động 7 cấp): 835,000,000 VNĐ
+ NP300 NAVARA 2.5E : 645.000.000 VNĐ
Dòng xe cao cấp nhập khẩu Nỹ
+ NISSAN TEANA 2.5: 1.399.000.000 VNĐ
+ NISSAN TEANA 3.5: 1.695.500.000 VNĐ
Hãy đến với ô tô Nissan Đà Nẵng chúng tôi để được :
- Đăng ký lái thử để cảm nhận được sự khác biệt và chất lượng xe nissan
- Hỗ trợ và chiết khấu về giá tốt nhất và cùng nhiều phần quà ưu đãi hấp dẫn rất cao.
- Hỗ trợ vây vốn 80% , thủ tục nhanh chóng . có xe giao ngay.
- Dịch vụ chăm sóc sau bán hàng tốt nhất.
· Ô tô Nissan ĐÀ NẴNG chúng tôi xin cam kết với QUÝ KHÁCH HÀNG khi đến với chúng tôi sẽ được hài lòng và vui vẽ nhẩt.
Kính chúc QUÝ KHÁCH mạnh khỏe , hạnh phúc và gặp nhiều may mắn .!.!
Mọi thông tin chi tiết kính mong QUÝ KHÁCH hãy liên hệ :
ĐẠI DIỆN KINH DOANH : NGUYỄN XUÂN LAI
Holine : 0985.411.427 - 0985.411.427
Địa chỉ : Số 875 Nguyễn Hữu Thọ . Quận Cẩm Lệ - TP. ĐÀ NẴNG
GIÁ XE NISSAN ĐÀ NẴNG - TÔT NHẤT MIỀN TRUNG
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
490.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.425x1.695x1.500
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,30
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.033,00
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.5L
|
Kiểu động cơ |
xăng,4 xy lanh, 16 van, thẳng hàng DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
73kw tại 6000 vòng/ phút
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
134Nm tại 4000 vòng/phút
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
5 số sàn
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
41
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Treo độc lập McPherson Struts với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Loại thanh xoắn
|
Lốp xe |
175/70R14
|
Vành mâm xe |
Vành đúc hợp kim nhôm 14inch
|