Mô tả

Nissan Sunny 1.5XL, số sàn 5 cấp, mẫu sedan với thiết kế sang trọng, nội thất.
Tiện nghi:
- Động cơ HR15, CVTC, trục cam đôi(DOHC)-16 van-4 xi lanh thẳng hàng.
- Dung tích xi lanh 1.498 cc.
- Công suất cực đại 73 kW (99,3 PS)/6.000 rpm.
- Mô men xoắn cực đại 134 Nm (13,7 kg-m)/4.000 rpm.
- Cấu trúc thân Zone Body.
- Hộp số số sàn 5 cấp.
- Hệ thống phun nhiên liệu hệ thống điều khiển phun xăng tích hợp đánh lửa.
Điện tử.
Hệ thống lái / Phanh / Hệ thống treo.
Hệ thống lái tay lái gật gù & trợ lực điện.
- Hệ thống truyền động 2WD - Dẫn động cầu trước.
- Hệ thống phanh Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS). Phân phối lực phanh điện.
Tử (EBD). Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA).
Trước/Sau: Phanh đĩa/Tang trống.
- Hệ thống treo (trước/sau) độc lập/thanh xoắn.
- Kích thước:
Dài x rộng x cao 4.425 mm x 1.695 mm x 1.500 mm.
- Khối lượng không tải 1.033 kg.
- Mâm xe/lốp xe: Mâm thép 14" x 5.5J / Lốp 175/70 R14.
- Dung tích bình nhiên liệu 41 lít.

LH / LAI - 0985.411.427.875 - 0985.411.427 Để được hỗ trợ tốt nhất
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 515đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.425x1.695x1.500
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,30
Trọng lượng không tải (kg) 1.033,00
Động cơ
Loại động cơ 1.5L
Kiểu động cơ xăng,4 xy lanh, 16 van, thẳng hàng DOHC
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 73kw tại 6000 vòng/ phút
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 134Nm tại 4000 vòng/phút
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 5 số sàn
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 41
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Treo độc lập McPherson Struts với thanh cân bằng
Giảm xóc sau Loại thanh xoắn
Lốp xe 175/70R14
Vành mâm xe Vành đúc hợp kim nhôm 14inch
Tạo salon miễn phí