Mô tả

Sunny XL số sàn 5 cấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – NISSAN SUNNY XL
TÊN XE / MODEL NISSAN SUNNY XL
Động cơ / Engine
Mã động cơ / Engine code HR15
Loại động cơ / Engine Type DOHC 16 van 4 xylanh thẳng hàng, CVTCS / DOHC 16-value 4 Cylinder in line, CVTCS
Dung tích xy lanh / Engine displacement cc 1498
Hành trình pít-tông / Bore x stroke mm 78 x 78,4
Công suất cực đại / Max. power kW (PS) / rpm 73 x (99,3) / 6000

Mô men xoắn cực đại / Max. torque Nm (kg-m) / rpm 134 (13,7) / 4000
Tỷ số nén / Compression ratio 10,1
Hệ thống phun nhiên liệu / Fuel system Hệ thống điều khiển phun xăng tích hợp đánh lửa điện tử / ECCS (Electronic Concentrated Engine Control System)
Loại nhiên liệu / Fuel Type Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95 / Unlead RON 92 or RON 95
Tiêu chuẩn khí thải/ Emission control EURO 2
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity L 41
Loại hộp số/ Type Hộp số tay 5 cấp / 5MT
Tỷ số truyền / Gear ratios 1st 3,7273
2nd 2,0476
3rd 1,3929
4th 1,0294
5th 0,8205
Số lùi / Reverse 3,5455
Tỷ số truyền lực cuối cùng / Final gear ratio (Hypoid final gear) 4,0667
Hệ thống truyền động / Drive system 2WD
Hệ thống treo / Suspension Trước / Front Độc lập / Independent
Sau / Rear Thanh xoắn / Torsion beam
Hệ thống lái / Steering System Tay lái gật gù & Trợ lực điện / Urethane, Tilt & Power steering
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min.turning radius m 5,3
Kích thước mâm xe / Wheels size Mâm thép 14’’ x 5,5J / 14’’ X 5,5J Steel
Kích thước lốp / Tire Size 175/70R14
Kích thước & Trọng lượng & Dung tích / Dimension & Weight & Capacities
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm 4425 x 1695 x 1500
Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm 2590
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) / Tread (Front x Rear) mm 1480 / 1485
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance
mm 150
Khối lượng không tải / Curb weight kg 1033
Số chỗ ngồi / Seating capacity 5
An toàn và An ninh / Safety & Security
Phanh / Brakes Hệ thống phanh / System Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực điện tử, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp / ABS, EBD, BA
Trước x Sau / Front x Rear Phanh đĩa x tang trống / Disc x Drum
Túi khí / Aribags Người lái & người ngồi kế bên / Driver & assistant Có / With
Dây đai an toàn / Seat belts Hàng ghế trước / Front seats Có (3 điểm với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng x 3 điểm) / 3 point with ELR & single pre-tensioner with load limiter
Hàng ghế sau / Rear seats Phải / Trái / Giữa: 3 điểm và tự động nới lỏng/ Right / Left / Center: 3 points with ELR
Chức năng nhắc dây đeo an toàn dành cho ghế lái / Seat belt reminder Có / With
Đèn sương mù / Fog lamps Có / With
Cụm đèn hậu (Đèn báo phanh trên cao, đèm báo rẽ) / Rear combination lamp (High mounted stop lamp, Side turn) Có / With
Đèn báo rẽ cạnh xe / Side turn signal lamp Có / With
Hệ thống chống trộm / Anti-theft immobiliser Có / With
Chìa khóa điều khiển từ xa / Keyless entry Có / With
Nội thất / Interior
Đồng hồ hiển thị đa thông tin / Multi information meters Có / With
Gương chiếu hậu trong x
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 515.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2015 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.425x1.695x1.500
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,30
Trọng lượng không tải (kg) 1.033,00
Động cơ
Loại động cơ 1.5L
Kiểu động cơ xăng,4 xy lanh, 16 van, thẳng hàng DOHC
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 73kw tại 6000 vòng/ phút
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 134Nm tại 4000 vòng/phút
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 5 số sàn
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 41
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Treo độc lập McPherson Struts với thanh cân bằng
Giảm xóc sau Loại thanh xoắn
Lốp xe 175/70R14
Vành mâm xe Vành đúc hợp kim nhôm 14inch
Tạo salon miễn phí