Mô tả
Nissan Sunny 2016-Sở hữu một không gian nội thất cực kỳ rộng rãi, rộng trong phân khúc của mình, nhờ sở hữu chiều dài cơ sở lớn 2,600 mm. Chiều cao của xe và khoảng sáng gầm xe cũng lớn hơn các đối thủ khác cùng phân khúc. Khoảng để chân hàng ghế sau rộng rãi lên tới 636 mm.
Phiên bản cao cấp Sunny XV SE được trang bị đầu DVD 4 loa, có hỗ trợ mp3, AUX và nâng cấp thêm kết nối bluetooth giúp người lái sử dụng thông tin trên điện thoại thông minh. Ngoài ra đầu DVD còn tích hợp GPS dẫn đường riêng cho thị trường Việt Nam và camera lùi hỗ trợ quan sát phía sau.
Ngoại thất phiên bản Sunny XV SE cũng được chăm chút với cánh lướt gió sau thể thao Impul, cản phía trước mạ crom, gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ.
Hệ thống an toàn khá đầy đủ như 2 túi khi người lái và hành khách phía trước, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA. Kết cấu khung xe Zone Body chia thân xe làm 2 vùng: Vùng an toàn và vùng hấp thụ xung lực va chạm. Các cửa ra vào cũng được trang bị các thanh bảo vệ để ngăn chặn các tác động từ 2 bên thân xe, giữ cho tất cả hành khách an toàn nếu xảy ra va chạm từ phía trước và phía bên.
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu cũng là ưu điểm của dòng xe này khi chỉ tiêu tốn 6,3 lít/100 km đối với bản số sàn và 6,7 lít/100km với bản số tự động. Hiện tại trên thị trường, Nissan Sunny hiện đang có lợi thế cạnh tranh về giá so với những xe cùng phân khúc có trang bị gần như tương đương.
Khuyến mại tối đa cho khách 5.000.000 VNĐ
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
565.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,30
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.059,00
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.5L
|
Kiểu động cơ |
xăng,4 xy lanh, 16 van, thẳng hàng DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
73kw tại 6000 vòng/ phút
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
134Nm tại 4000 vòng/phút
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
4 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
41
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Treo độc lập McPherson Struts với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Loại thanh xoắn
|
Lốp xe |
185 / 65 R15
|
Vành mâm xe |
Vành đúc hợp kim nhôm 15inch
|