Mô tả
PORSCHE MACAN Turbo chú hổ trắng của người ĐỨC đã có mặt tại XE MỸ NHẬP KHẨU !!! Với giá discounts vô cùng bất ngờ ....
*Bản Turbo hãng đang có giá 195 000usd ... Đến với XE MỸ NHẬP KHẨU Giá chỉ còn 165 000usd ....
=> XE Được Trang Bị Cực Nhiều Opition của bản cao cấp nhất. VÀNH THỂ THAO 21 Inch. Pô Thể thao 4 ống xả. Dàn Âm thanh vòm nổi tiếng của thương hiệu BOSE. Cảm Biến Quanh Xe Ngay cả lúc di chuyển . Camera quanh xe . Màn Hình cảm ứng 4,3 Inch. Ghế Chỉnh điện hoàn toàn 36 hướng..... và còn nhiều opition khác....
* Với Tiêu Chí . Xe Đẹp+ Chất Lượng+ Giá Thành Thấp ---> Chúng Tôi Muốn Đem Đến Những CHiếc Xe Chất Lượng Nhất.Giá Thành Hợp Lý Nhất đến tay những khách hàng của chúng tôi....
* Kính Mời Quý Khách Đến Showrom chúng tôi THĂM QUAN . LÁI THỬ VÀ TRẢI NGHIỆM những dòng xe nhập khẩu của chúng tôi.....
Hotline : 0987827797 ....... Bá Hùng ........
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
165.000USD |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2015 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.681 x 1.923 x 1.624
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.807 mm
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.865
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3.0 V6
|
Kiểu động cơ |
Động cơ đặt trước
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.997
|
Tỷ số nén |
9,8 : 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
250 kW (340 mã lực) tại 5.500 - 6.500 vòng/phút
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
460 Nm tại 1.450 - 5.000 vòng/phút
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
254 km/h
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
5,4 giây
|
Dung tích bình xăng |
65 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
phanh đĩa đường kính 350 mm thông gió
|
Phanh sau |
phanh đĩa đường kính 330 mm
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|