Mô tả
Ø TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN, HỖ TRỢ.
- Động cơ 3.0L V6, phun nhiên liệu trực tiếp mới làm tăng công suất và hiệu quả cao.
- Chế độ ngắt động cơ Auto Start Stop.
- 06 túi khí an toàn (túi khí hàng ghế trước, túi khí rèm).
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo động cơ EDTC. Hệ thống kiểm soát lực kéo PTM.
- Hệ thống kiểm soát cân bằng xe PDCC, hệ thống kiểm soát giảm sóc PASM.
- Hệ thống cân bằng điện tử PSM, hệ hống chống trượt ASR
- Hệ thống hỗ trợ lên dốc PHC.
- Hệ thống ga tay ACC.
- Hệ thống phát hiện sớm khả năng lật xe.
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TMPS.
- Hệ thống khóa Smart key, đồng bộ cài đặt cá nhân.
- Vô lăng điều chỉnh 04 hướng – trợ lực lái điện tử Servotronic.
- Gương kính điều khiển điện, kính 1 chạm chống kẹt. Gương chiếu hậu trong chống chói ECM.
- Kính màu chống tia cực tím. Hệ thống ghế ISOFIX cho trẻ em.
- Ghế lái điều khiển điện có nhớ vị trí, ghế phụ điều khiển điện.
Ø TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI, CAO CẤP.
- Hệ thống âm thanh cao cấp loa 14 BOSE loa công suất 545-watts.
- Đầu CD/DVD – MP3, Radio AM – FM tự động dò sóng, kết nối Bluetooth – Ipod.
- Màn hình trung tâm Navigation hiển thị đa chức năng.
- Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng. Sang số trên vô lăng.
- Nội thất da cao cấp, nội thất ốp vân gỗ, sấy và thông gió ghế hàng ghế trước.
- Điều hòa tự động 02 vùng, hệ thống lọc không khí.
- Đèn pha xenon cảm biến tự động, chế độ đèn ban ngày, đèn LED. Hệ thống rửa đèn pha.
- Cửa nóc panorama.
- Cảm biến tiến – lùi thông minh, camera lùi thông minh hiển thị trên màn hình MMI.
- Đèn gầm, đèn phanh thứ 3 trên cao, đèn hậu LED, ống xả thể thao.
- Ốp cửa 2 bên sườn xe. Ốp bậc lên xuống mạ Crom.
- Ống xả kép thể thao 2 bên mạ bạc nhám.
- Cốp sau đóng mở điện ( cốp hít ).
- Cảm biến gạt mưa tự động. Gương điện.
Ø THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước ( D x R x C ) ( mm )
4.681 x 1.923 x 1.624
Chiều dài cơ sở ( mm )
2.807
Tự trọng ( Kg )
1.865
Tổng trọng lượng ( Kg )
2.550
Dung tích xi lanh ( Lít )
3.0L
Kiểu động cơ
V6 24V GDI DOHC Twin Turbo
Hộp số
Số tự động 7 cấp với bộ Ly hợp kép của Porsche (PDK) – Chế độ số thể thao
Công suất lớn nhất ( hp/rpm )
340hp
Mômen xoắn lớn nhất ( lb.-ft/rpm.)
460/5.000
Thời gian tăng tốc từ 0 – 100km ( s )
5,4
Tốc độ tối đa ( km/h )
254
Loại nhiên liệu
Xăng
Dung tích bình nhiên liệu ( Lít )
65
Số cửa
05
Số chỗ ngồi
05
Quy cách lốp
265/50 R19
Kiểu dẫn động
02 cầu tự động ( AWD )
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
185.000USD |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2015 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.681 x 1.923 x 1.624
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.807 mm
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.865
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3.0 V6
|
Kiểu động cơ |
Động cơ đặt trước
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.997
|
Tỷ số nén |
9,8 : 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
250 kW (340 mã lực) tại 5.500 - 6.500 vòng/phút
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
460 Nm tại 1.450 - 5.000 vòng/phút
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
254 km/h
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
5,4 giây
|
Dung tích bình xăng |
65 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
phanh đĩa đường kính 350 mm thông gió
|
Phanh sau |
phanh đĩa đường kính 330 mm
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
|