Mô tả

Forester 2.0 XT màu đen, nhâp khẩu nguyên chiếc từ Nhật.
Động cơ Boxer mạnh mẽ, cân bằng tuyệt vời, bền bỉ nhất.
Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian Symmetrical AWD.
Công suất cực đại: 240 PS/5600 vòng trên phút. Moment 350/2400-3600
Tiêu hao nhiên liệu(Lít/Km): Trong đô thị:11,4 Ngoài đô thị:6,9 Kết hợp:8.6
Dung tích bình xăng: 60 Lít
Hộp số tự động vô cấp CVT, kết hợp lẫy chuyển số trên vô lăng thể thao.
Khoảng sáng gầm xe cao nhất trong phân khúc:220mm
Khả năng tăng tốc 0-100 khoản 7,5s
Xe được trang bị tất cả các tính năng an toàn vượt trội nhất đạt tiêu chuẩn 5 sao.
Trang bị 7 túi khí, Cân bằng điện tử(VDC), hệ thống am thanh Harman/kardon với 8 loa, 1 amply.
Rất nhiều các tính năng vượt trội thông minh khác cũng được tích hợp trên Forester 2.0 XT. Như hệ thống đèn pha led thông minh tự động chỉnh chùm sáng theo độ cao và góc lái.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.778.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4594/1795/1732
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 2640
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ 2.0lit
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1998 cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 250 hp @ 5600 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 258 lb-ft @ 2000–4800 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 4 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Độc lập cánh tay đòn Thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập xương đòn đôi Thanh ổn định
Lốp xe 23/27/24
Vành mâm xe Hợp kim nhôm 16 inch
Tạo salon miễn phí