Mô tả
Xe Subaru Forester 2.0i L với thiết kế ngoai thất hiện đại, đèn pha liếc theo hướng lái của vô lăng, rửa đèn pha kiểu Pop up sử dụng áp suất cao để phun rửa, trang bị đèn sương mù, gạt nước tự động cảm biến mưa, gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn LED báo rẽ, cửa sổ trời có kính chỉnh điện, mâm xe 18 inch, hợp kim nhôm,
nội thất rộng rãi tạo cảm giác thoải mái cho người lái và hành khách, khoang hành lý rộng rãi, thích hợp cho những chuyến đi xa của gia đình.
Subaru Forester 2017 mang đến cho khách hàng một trải nghiệm hoàn toàn mới, liên hệ ngay Subaru Gò Vấp để được tư vấn tốt nhất.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.537.000.000đ |
Hộp số |
Vô cấp |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4594/1795/1735
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2640
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1637
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Động cơ Boxer đối xứng nằm ngang, máy xăng, 4 xilanh
|
Kiểu động cơ |
DOHC 16 Van
|
Dung tích xylanh (cc) |
1998 cc
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
240/5600
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
350/2500-3600
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp
|
Hộp số |
Tự động vô cấp CVT, kết hợp chế độ bán tự động lẫy chuyển số trên tay lái
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
221
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
7,5
|
Dung tích bình xăng |
60
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu thanh chống Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Kiểu xương đòn kép
|
Lốp xe |
225/55R18
|
Vành mâm xe |
Hợp kim nhôm 16 inch
|