Mô tả
Là một chiếc Legacy mang kiểu dáng xe Wagon, Subaru Levorg vẫn mang nét thiết kế thể thao, năng động vốn có của dòng sedan thể thao danh tiếng của hãng xe Nhật nhưng trông lạ mắt và tiện dụng hơn với phần đuôi xe kéo dài giúp tăng không gian sử dụng.
Levorg sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao tương ứng 4.690 x 1.780 x 1.490 (mm) chiều dài cơ sở của xe đạt 2.650 mm. Dù được trang bị lazang hợp kim 18’’ có thiết kế thể thao đi cùng lốp xe có kích thước 225/45R18 nhưng Levorg chỉ có khoảng sáng gầm xe 135mm, điều này sẽ giúp xe vận hành ổn định hơn ở tốc độ cao, mang đến cảm giác lái an toàn và chắc chắn.
Subaru Levorg 1.6 GT-S được trang bị động cơ Boxer (cùng động cơ với Porsche)đối xứng nằm ngang 1.6L DIT hoàn toàn mới, tăng áp bơm xăng trực tiếp và động cơ trọng tâm thấp. Xe đạt mức công suất tối đa 170 mã lực tại vòng tua 4.800 – 5.600 vòng/phút, mô men xoắn 250 Nm tại vòng tua 1.800 – 4.800 vòng/phút. Sức mạnh này của xe tương đương với các mẫu xe động cơ 2.5L 4 xi-lanh thẳng hàng thông thường. Tiêu thụ 7,4 lít/100km trong điều kiện kết hợp.
Liên hệ ngay với Subaru Gò Vấp để được hỗ trợ tư vấn tốt nhất.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.489.000.000đ |
Hộp số |
Vô cấp |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4,690 / 1,780 / 1,490
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,650
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,551
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Động cơ Boxer, Máy xăng, Turbo, công nghệ DIT, DOHC, 4 xy-lanh nằm ngang đối xứng (H4).
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1,600
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
170/ 4,800 – 5,600
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
250 / 1,800 – 4,800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động vô cấp CVT, kết hợp chế độ lẫy chuyển số trên tay lái
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
210
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
8,9
|
Dung tích bình xăng |
60 L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tự làm mát
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
Kiểu thanh chống MacPherson
|
Giảm xóc sau |
Kiểu xương đòn kép
|
Lốp xe |
225/45R18
|
Vành mâm xe |
|