Mô tả
Subaru Levorg GT-S
• Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật
• Bảo hành chính hãng 05 năm
• Động cơ Boxer công nghệ hãng Porsche của Đức
• Động cơ 1.6 tăng áp
• Công suất cực đại 170 mã lực tại vòng tua 4.800-5.600 vòng/phút
• Hệ dẫn động 04 bánh toàn thời gian Symmetrical AWD
• Hộp số tự động vô cấp (CVT)
• Lẫy chuyển số trên vô lăng
• Ống xả đôi
• Hệ thống máy lạnh 2 vùng độc lập tự động
• Kính chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan LED
• Đèn pha LED projector, rửa đèn tự động
• Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng
• Hệ thống âm thanh CD – âm thanh 6 loa, kết nối Bluetooth, USB, AUX
• Màn hình cảm ứng 7 inch hiển thị đa chức năng
• Chế độ khởi động ngang dốc
• Cửa sổ trời chỉnh điện
• Hệ thống 7 túi khí
• Thắng tay điện tử
• Hệ thống dò tìm điểm mù
• Hệ thống tự động tăt/khởi động động cơ khi xe dừng tạm thời
Hãy liên hệ chúng tôi để chúng tôi phục vụ quý khách:
• Lái thử xe tận nhà, 7 ngày/tuần
• Showroom mở cửa từ 8:00 – 19:00, 7 ngày/tuần
• Hotline tư vấn 24/24: 0942.63.43.43
• Nhiều ưu đãi và khuyến mãi khi quý khách liên hệ trực tiếp chính hãng
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.489.000đ |
Hộp số |
Vô cấp |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4,690 / 1,780 / 1,490
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,650
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,551
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Động cơ Boxer, Máy xăng, Turbo, công nghệ DIT, DOHC, 4 xy-lanh nằm ngang đối xứng (H4).
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1,600
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
170/ 4,800 – 5,600
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
250 / 1,800 – 4,800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động vô cấp CVT, kết hợp chế độ lẫy chuyển số trên tay lái
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
210
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
8,9
|
Dung tích bình xăng |
60 L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tự làm mát
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
Kiểu thanh chống MacPherson
|
Giảm xóc sau |
Kiểu xương đòn kép
|
Lốp xe |
225/45R18
|
Vành mâm xe |
|