Mô tả

Subaru Outback 2.5i-S 2017
• Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật
• Bảo hành chính hãng 05 năm
• Động cơ Boxer công nghệ hãng Porsche của Đức
• Công suất cực đại 175 mã lực tại vòng tua 5.800 vòng/phút
• Hệ dẫn động 04 bánh: Symmetrical AWD
• Khoảng sáng gầm: 213 mm
• Hộp số tự động vô cấp (CVT)
• Lẫy chuyển số trên vô lăng
• Hệ thống máy lạnh 2 vùng độc lập tự động, hốc gió hàng ghế thứ hai
• Kính chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan LED
• Đèn pha LED projector, rửa đèn tự động
• Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, kết hợp nhớ ghế 2 vị trí
• Hệ thống âm thanh CD – âm thanh 6 loa, kết nối Bluetooth, AUX, USB
• Màn hình cảm ứng 7 inch hiển thị đa chức năng
• Chế độ lái xe X-Mode, chế độ khởi động ngang dốc
• Cửa sổ trời chỉnh điện
• Hệ thống 7 túi khí
• Thắng tay điện tử
• Hệ thống dò tìm điểm mù


Hãy liên hệ chúng tôi để chúng tôi phục vụ quý khách:
• Lái thử xe tận nhà, 7 ngày/tuần
• Showroom mở cửa từ 8:00 – 19:00, 7 ngày/tuần
• Hotline tư vấn 24/24: 0942.63.43.43
• Nhiều ưu đãi và khuyến mãi khi quý khách liên hệ trực tiếp chính hãng
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.783.000.000đ Hộp số Vô cấp
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4775x1820x1615
Chiều dài cơ sở (mm) 2741
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1549/1549
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1555
Động cơ
Loại động cơ 2.5 lít
Kiểu động cơ 4 xylanh, 16van, SOHC
Dung tích xylanh (cc) 2457
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 167/5600
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 229/4000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số E- CVT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió 11,6inch
Phanh sau Phanh đĩa 11,3 inch
Giảm xóc trước Độc lập Kiểu MacPherson Thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập xương đòn đôi Thanh ổn định
Lốp xe 225/60/R17
Vành mâm xe Hợp kim nhôm 17inch
Tạo salon miễn phí