Mô tả
Chào Anh Chị
Công ty em là Đại Lý Ủy Quyền của Subaru Nhật Bản, Công ty em đang kinh doanh dòng xe Outback danh tiếng, xe được nhập khẩu từ Nhật Bản, Xe trang bị các công nghệ như sau:
-Gói công nghệ Eyesight: cảnh báo trước khi va chạm, tự động phanh, kiểm soát bướm ga, cảnh báo chệch làn đảo làn, cảnh báo phương tiện phía trước...
-Khởi động / tắt động cơ bằng nút bấm.
-Ghế bọc da cao cấp, ghế người lái và ghế hành khách chỉnh điện, kết hợp nhớ ghế 2 vị trí.
-Hệ thống máy lạnh 2 vùng nhiệt độ độc lập tự động, cửa gió làm lạnh cho hàng ghế sau.
-Chế độ lái thông minh SI-Drive của Subaru với 03 chế độ tùy chọn.
-Đèn pha HID Bi-LED thông minh, hệ thống rửa đèn pha, gạt mưa kính trước tự động.
-Kính chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn xinhan LED.
-CD 6 loa – Màn hình LCD 7inch hiển thị đa thông tin.
-Cửa cốp sau đóng mở bằng điện, kết hợp nhớ vị trí cửa cốp.
-Hệ thống cài đặt tốc độ thích ứng Cruise Control Adaptive.
-Vôlăng bọc da có thể điều chỉnh độ nghiêng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh.
-Ổ cắm thiết bị ngoại vi AUX và cổng kết nối USB, Aplle Carphay, Androin Car.
-Kết nối Bluetooth đàm thoại rãnh tay.
-Hệ thống lái X-Mode dùng cho lái xe đường ghồ ghề, lên dốc, xuống dốc hay đường trơn trượt.
-Hệ thống camera khi lùi xe, cảm biến lùi sau xe.
-Cửa sổ trời
-Phanh tay bằng điện tử, tự động giữ phanh (auto hold)
-Các túi khí trước, bên hông và túi khí rèm quanh xe, túi khí đầu gối người lái.
-Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ lực phanh EBD, BA.
-Hệ thống cân bằng xe điện tử VDC.
Anh Chị có nhu cầu xin liên lạc với em, em có xe lái thử .
Em tên Thuận
Số phone: 0918.137.579
Em xin cám ơn
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.868.000.000đ |
Hộp số |
Vô cấp |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2020 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4775x1820x1615
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2741
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1549/1549
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1555
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.5 lít
|
Kiểu động cơ |
4 xylanh, 16van, SOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
2457
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
167/5600
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
229/4000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
E- CVT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió 11,6inch
|
Phanh sau |
Phanh đĩa 11,3 inch
|
Giảm xóc trước |
Độc lập Kiểu MacPherson Thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Độc lập xương đòn đôi Thanh ổn định
|
Lốp xe |
225/60/R17
|
Vành mâm xe |
Hợp kim nhôm 17inch
|