Mô tả

# Showroom Suzuki Song Hào - An Giang kính chào quý khách, chúng tôi xin gửi tới quý khách dòng xe Suzuki Ciaz
✦ Xuất xứ: Nhập khẩu từ Thái Lan
✦ Kích thước:
+ Kiểu dáng: Sedan, 5 chỗ ngồi
+ Kích thước xe rộng rãi hàng đầu: 4490x1730x1475 mm
+ Chiều dài cơ sở: 2650 mm
+ Khoảng sáng gầm xe: 160 mm
+ Khoanh hành lý rộng 495 lít, rộng hơn so với Vios hay Honda City
✦ Ngoại thất:
+ Tay nắm cửa, viền nẹp cửa và lưới tản nhiệt mạ Crom tinh tế
+ Mâm và lốp : 195/55R16 + mâm đúc hợp kim 16”
+ Dung tích nình nhiên liệu : 42 lít
✦ Nội thất/tiện nghi:
+ Tay lái trợ lực
+ Ghế láí điều chỉnh 6 hướng, chất liệu ghế ngồi da cao cấp.
+ Khởi động từ xa : Bằng nút bấm star/stop (Chìa khóa thông minh)
+ Điều hòa nhiệt độ : Tự động
+ Âm thanh + Video : Màn hình cảm ứng 7 inch, CD, MP3, Radio, USB, Bluetooth, HDMI…
+ Loa : 4 loa, 2 tweeter
✦ Động cơ:
+ Động cơ : K14B 1.4lít VVT ( Công nghệ mới tiết kiệm nhiên liệu)
+ Mức tiêu thu nhiên liệu: 5,6L/100km tiết kiệm nhất phân khúc
+ Mạnh mẽ với công suất cực đại : 68/6000, momen xoắn cực đại : 130/4400
+ Sử dụng nhiên liệu xăng, hệ thống phun nhiên liệu : phun xăng đa điểm
✦ Hệ thống an toàn:
+ Túi khí : 2 túi khí trước
+ Hệ thống : Chống trượt ABS + EBD, hỗ trợ cảnh báo lùi kết hợp màn hình LCD quan sát
+ Khung xe : Khung thép chắc chắn ( công nghệ TECT)
✦ Khung gầm :
+ Bánh lái : Cơ cấu bánh răng – thanh răng
+ Phanh : Trước - đĩa thông gió / sau – tang trống
✦ Chế độ bảo hành : 3 năm hoặc 100.000 km (tùy theo điều kiện nào đến trước) theo tiêu chuẩn nhà máy
# Tại sao nên mua xe tại Suzuki Song Hào - An Giang?
- Lái thử miễn phí tại nhà.
- Ưu đãi về giá tốt nhất và luôn cập nhật khuyến mãi mới.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn về cơ sở vật chất, trưng bày, dịch vụ, phụ tùng chính hãng.
- Được tư vấn và giải quyết nhanh chóng hiệu quả với các loại hình hỗ trợ phong phú
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp với phong cách bán hàng chuyên nghiệp kỹ thuật viên lành nghề nhằm đảm bảo giá trị phục vụ tốt nhất đến khách hàng
# Liên hệ:
CÔNG TY TNHH MTV SONG HÀO
ĐẠI LÝ ỦY QUYỀN 3S Ô TÔ SUZUKI TẠI AN GIANG
Địa chỉ: 20/04 Trần Hưng Đạo, Mỹ Quý, Long Xuyên, An Giang.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 490.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4,490 x 1,730 x 1,475
Chiều dài cơ sở (mm) 2,650
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1,495
Chiều rộng cơ sở sau (mm) 1,505
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
Trọng lượng không tải (kg) 1,025
Động cơ
Loại động cơ
Kiểu động cơ K14B
Dung tích xylanh (cc) 1,373
Tỷ số nén 11.0
Công suất cực đại(Hp) 68/6,000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 130/4,400
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 4AT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 42L
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Hệ thống treo, MacPherson với lò xò cuộn
Giảm xóc sau Thanh xoắn với lò xo cuộn
Lốp xe 195/55R16
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim 16inch
Tạo salon miễn phí