Mô tả
Suzuki An Giang nhận đặt cọc xe Suzuki Ciaz.
✅Bạn đang tìm mẫu xe Sedan hạng B, giá rẻ, nhập khẩu, nhiều option, độ an toàn cao. Thì Suzuki Ciaz (2018) là sản phẩm đáp ứng đủ các yếu tố trên.
???? Suzuki Ciaz (2018) nhập khẩu Thái Lan, với thiết kế theo kiểu Châu Âu thể thao và cá tính. Suzuki Ciaz sẽ mang đến quý khách hàng sự hài lòng tuyệt đối.
* Đặc điểm nổi bật.
✅ Chìa khóa thông minh, nút khởi động Egine Start Stop.
✅ Động cơ: 1.4L VVT.
✅ Hộp số: 4AT.
✅ Màn hình cảm ứng 7inch kết nối Bluetooth tích hợp camera lùi, Radio, HDMI, USB, AUX.
✅ Vô lăng bọc da 3 chấu: Vô lăng tích hợp nút chỉnh âm lượng, nút kết nối Bluetooth.
✅ Hệ thống an toàn: Trang bị 02 túi khí, ABS, EBD, BA. Thân xe sử dụng công nghệ TECT cùng với thanh gia cố ở 4 cửa xe giúp phân tán lực khi va chạm giảm thiểu tối đa chấn thương đến hành khách trong xe.
✅ Cốp đựng đồ phía sau rộng lên đến 495 lít.
✅ Kích thước DxRxC: 4490x1730x1475. (Kích thước lớn nhất trong phân khúc).
✅ Tiết kiệm nhiên liệu: 5,4 lít/ 100km.
Giá: 499 triệu.
Hỗ trợ vay ngân hàng 80% với lãi suất thấp ưu đãi. Thời gian vay dài hạn lên đến 84 tháng. Chuẩn bị 200 triệu nhận xe.
☎️ 0939298528 (Zalo, Facebook).
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
499.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2019 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4,490 x 1,730 x 1,475
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,650
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1,495
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
1,505
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,025
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
K14B
|
Dung tích xylanh (cc) |
1,373
|
Tỷ số nén |
11.0
|
Công suất cực đại(Hp) |
68/6,000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
130/4,400
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
4AT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
42L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Hệ thống treo, MacPherson với lò xò cuộn
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn với lò xo cuộn
|
Lốp xe |
195/55R16
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim 16inch
|