Mô tả
BÁN XE TOYOTA CAMRY 2017 mới 100%
PHIÊN BẢN 7 túi khí, mâm 17inch
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Động cơ 2.0 4 xy lanh thẳng hàng,Dual-VVTi
- Ghế da, khoang hành khách rộng rãi, gầm xe cao.
- Hệ thống lạnh, âm thanh CD,DVD 1 đĩa, 6 loa.
- Hệ thống an toàn : ABS, AB, EBD …7 túi khí trước. Cảm biến lùi phía sau.
- Bảo hành chính hãng Toyota trong 3 năm / 100.000km.
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 6.5 lít/ 100km.
- Xe SẢN XUẤT năm 2017.
- Màu nội thất xe : kem.
CHƯƠNG TRÌNH BÁN HÀNG TRONG THÁNG :
- Khuyến mãi & giảm giá khủng (Giá tốt Sài Gòn hiện nay)
TẶNG GÓI PHỤ KIỆN FULL :
1. DVD cảm biến và camera sau
2. Dán phim cách nhiệt (Mỹ) toàn bộ xe.
3. Ghế da theo xe.
4. Màn hình trần.
5. Màn hình DVD tựa đầu.
6. Lót sàn chống ồn, phủ nano, phủ gầm.
7. Đồ trang trí xe, lót sàn, cản sau…
8. Bảo hiểm vật chất Liberty và Bảo Việt.
9. Hổ trợ làm dịch vụ và bảo dưỡng thay nhớt, lọc nhớt…miễn phí.
10. Hổ trợ dịch vụ đăng ký xe và giao xe tận nơi miễn phí kể cả khách hàng tỉnh.
11. Và nhiều quà tặng hấp dẫn khác.
TẶNG GÓI BẢO DƯỠNG 3 NĂM MIỄN PHÍ TOÀN QUỐC
Lưu ý :
1. Chương trình trên áp dụng cho từng gói phụ kiện cho từng loại xe khách ký trong tháng.
- Hỗ trợ ngân hàng vay lên tới 80%, lãi suất 0.5%/tháng, TRONG 7 NĂM. KHÔNG CẦN CHƯNG MINH THU NHẬP
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.043.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
Chưa xác định |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4825/1820/1480
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2775
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1575/1565mm
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
Đang cập nhật
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
Đang cập nhật
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1470kg
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.998
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh DOHC 16-Van
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
Đang cập nhật
|
Công suất cực đại(Hp) |
Đang cập nhật
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
Đang cập nhật
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
Đang cập nhật
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Đang cập nhật
|
Hộp số |
4 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
Đang cập nhật
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
Đang cập nhật
|
Dung tích bình xăng |
70lít
|
Dung tích nhớt máy |
Đang cập nhật
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Dạng đòn kép thanh xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Lốp xe |
215/60R16
|
Vành mâm xe |
Vành đúc hợp kim kích thước 16inch
|