Mô tả
Toyota Fortuner 2.4G máy dầu nhập khẩu indonesia, sở hữu không gian rộng rãi và đầy đủ tiện nghi, cùng với đó là hệ thống dây đai căng khẩn cấp nâng cao tính an toàn cho tất cả 7 chỗ ngồi. Động cơ của Fortuner 2016 máy dầu số sàn sử dụng dung tích 2.4L Diesel Turbo DOHC Common Rail D4D tăng áp giúp tăng công suất.
Chương trình khuyến mãi cực hấp dẫn:
+ 9 Món quà tặng kèm theo xe: 1 phiếu xăng trị giá 200.000đ; 1 dầu đánh bóng Taplo; 1 bình chữa cháy; 1 khăn lau xe; 1 bao tay lái; 1 bộ Tappis sàn; miễn phí 50% chi phí thay nhớt 1000km; Miễn phí 50% chi phí thay nhớt 5000km; miễn phí lọc nhớt tại 10.000km.
+ Hỗ trợ trả góp lên tới 80%, với lãi suất ưu đãi 6,99%/năm.
+ Có xe lái thử và tặng quà tặng.
Liên hệ: 0912 493 498 để biết thông tin chi tiết.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
981.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4795 x 1855 x 1835
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2745
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1545/1550
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1990
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2GD-FTV ,4 xy lanh, thẳng hàng, Common rail
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2393
|
Tỷ số nén |
15.6
|
Công suất cực đại(Hp) |
110/(148)/3400
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
400/1600-2000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Fuel injection with common rail
|
Hộp số |
Số tay 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
80 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
|
Lốp xe |
265/65R17
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc
|