Mô tả

Toyota Yaris E 2017 trang bị:
Hệ thống CD đơn đĩa 4 loa, radio AM/FM, kết nối USB/AUX và Bluetooth. Điều hòa chỉnh tay. Động cơ 1,3 lít 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, cam kép. DOHC với hệ thống điều phối van biến thiên thông minh VVT-i. Hộp số tự động 7 cấp. Công suất tối đa 84 mã lực tại vòng tua 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 121 Nm tại vòng tua 4.400 vòng/phút. Tính năng an toàn với 2 túi khí trước, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA...
Giá Niêm Yết:
1. Yaris G: 642.000.000 VNĐ.
2. Yaris E: 592.000.000 VNĐ.
Liên hệ để được tư vấn trực tiếp.
Toyota Thanh Xuân cam kết.
- Bảo hành sản phẩm 3 năm theo tiêu chuẩn của Toyota toàn cầu.
- Thay dầu miễn phí khi xe chạy được 1000km đầu tiên.
- Phụ tùng thay thế chính hãng.
- Tư vấn lắp phụ kiện (Nếu khách yêu cầu) chính xác.
- Hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng đối với xe mua trả góp, thủ tục nhanh gọn, thời hạn vay từ 3-5 năm với lãi xuất ưu đãi (nhận làm cả hồ sơ “xấu” thời gian từ 2-4 ngày).
- Hỗ trợ khách hàng làm các thủ tục đăng ký đăng kiểm.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng sau bán hàng hoàn hảo.
- Tư vấn sử dụng xe chuyên nghiệp
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 592.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu 5L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4115 x 1700 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1475/1460
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,1
Trọng lượng không tải (kg) 1070
Động cơ
Loại động cơ 2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1496
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 79 (107) / 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 140 / 4200
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Hộp số vô cấp với 7 cấp ảo
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 42lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa đặc
Giảm xóc trước Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Dầm xoắn với thanh cân bằng
Lốp xe 185/60R15
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim kích thước 15inch
Tạo salon miễn phí