Mô tả

*** Hỗ trợ chương trình mua xe trả góp với thủ tục đơn giản và nhanh gọn cho cả khách hàng tỉnh, chỉ cần trả trước 280 triệu là có thể sở hữu được xe, hàng tháng trả từ 10,4 triệu theo dư nợ giảm dần.
***Toyota Hà Đông khuyến mãi hấp dẫn cho khách hàng mua xe Toyota Yaris.
- Tặng bảo hiểm vật chất xe.
- Tặng phụ kiện trang trí xe, phim cách nhiệt.
- Miễn phí bảo dưỡng định kỳ ….
- Hỗ trợ dịch vụ cho khách hàng mua xe trả góp với thủ tục đơn giản và nhanh gọn cho cả khách hàng tỉnh.
- Chương khuyến sẽ thay đổi tùy theo thời điểm đến khi hết số lượng xe áp dụng cho chương trình khuyến mãi.
Toyota Yaris 2016 phiên bản mới nhất với tính năng hiện đại và thiết kế thể thao đem lại niềm tự hào cho người chủ sở hữu.
Trang bị tiêu chuẩn như sau:
- Động cơ 1.3L, 4 xylanh, 16 van, DOHC, VVT-i.
- Công suất cực đại (PS/rpm): 84/6.000.
- Mômen xoắn cực đại (kg. M/rpm): 12.3/4.400.
- Hộp số tự động 4 cấp. Tay lái gật gù, trợ lực lái điện.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) kèm hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), phân phối lực phanh điện tử (EBD), 2 túi khí trước.
- Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa, MP3, WMA, AM/FM, USB/AUX/Bluetooth, 4 loa.
- Hệ thống điều hòa chỉnh tay, ghế nỉ, khóa cửa từ xa.
- Đèn trước kiểu halogen phản xạ đa hướng, có đèn sương mù. Gương chiếu hậu chỉnh điện, đèn báo rẽ trên thân xe.
- Mâm hợp kim nhôm đúc 15”. Lốp xe: 185/60R15.
- Kích thước tổng thể (mm): 4.115 x 1.700 x 1.475.
- Tự trọng (kg): 1.050.
Hãy nhanh chóng gọi cho chúng tôi để mua xe mức giá và hưởng những ưu đãi hấp nhất. ***.
***Rất hân hạnh đón tiếp quý khách tại địa chỉ công ty cách Bến xe Miền Tây 1km.
Toyota Hà Đông.
Đại diện phòng kinh doanh: Hữu Chung - 090.620.3311
Địa chỉ: Do Lộ-Yên Nghĩa-Hà Đông-Hà Nội :Đối diện Bến xe Yên Nghĩa.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 628.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 5L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh Không
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4115 x 1700 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1475/1460
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,1
Trọng lượng không tải (kg) 1070
Động cơ
Loại động cơ 2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1496
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 79 (107) / 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 140 / 4200
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Hộp số vô cấp với 7 cấp ảo
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 42lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa đặc
Giảm xóc trước Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Dầm xoắn với thanh cân bằng
Lốp xe 185/60R15
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim kích thước 15inch
Tạo salon miễn phí