Mô tả
XE VOLKSWAGEN TOUAREG 2016 - TOUAREG 2016 - XE TOUAREG 2016 -GIA XE TOUAREG 2016 - MUA XE VOLKSWGEN TOUAREG - VOLKSWAGEN - VOLKSWAGEN VIỆT NAM -VW TOUAREG 2016 - XE TOUAREG GP 2016 - XE VOLKSWAGEN TOUAREG 2016 - TOUAREG GP 2016 - XE TOUAREG GP 2016
Hotline: 0909 717 983 - Mr Thanh
http://volkswagensaigon.net/
Ngoại thất Volkswagen Touareg 2015
Hệ thống chiếu sáng thông minh với chức năng tự động điều chỉnh dải sáng và chiếu sáng theo góc lái, hệ thống rửa đèn
Đèn chiếu sáng ban ngày công nghệ LED
Đèn pha Bi-xenon tự động kết hợp chức năng “coming home” và “leaving home”
Đèn sương mù trước tích hợp tính năng mở rộng góc chiếu sáng khi vào cua
Mâm đúc hợp kim nhôm thể thao 20 ”
Camera 3600
Chức năng tự động chống chói cho gương chiếu hậu bên ngoài và bên trong
Gương chiếu hậu bên ngoài gập và chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ và sấy kính
Hệ thống gạt nước tự động với cảm biến mưa
Kính màu cách nhiệt, chống nóng
Baga mui tiện lợi
Ống xả kép mạ Crôm thể thao
Lưới tản nhiệt với 4 thanh nan ngang viền chrome
Viền crom
Kính cửa chỉnh điện với chức năng chống kẹt an toàn.
Nội Thất Volkswagen Touareg 2015
Nội thất trang trí ốp gỗ nâu bóng “Vavona"
Vô lăng đa chức năng bọc da thiết kế kiểu thể thao; điều chỉnh đa hướng, tự động thu lại khi va đập
Ghế người lái và hành khách phía trước chỉnh điện 14 hướng với hỗ trợ bơm hơi cho tựa lưng (*)
Sưởi ghế trước
Ghế sau dịch chuyển, gập 40/60
Hệ thống khởi động bằng nút bấm Start/Stop
Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động, với 2 vùng nhiệt độ. Cửa gió điều hòa phía sau
Cụm đồng hồ điện tử “Premium ” đa sắc hiển thị đa thông tin
Hệ thống giải trí “RCD 550” bao gồm CD 6 đĩa, hỗ trợ MP3, MP4, AUX-IN, 8 loa cao cấp.
Camera lùi, Cốp sau chỉnh điện.
Tựa tay trung tâm ghế tách rời, dịch chuyển, tích hợp ngăn chứa vật dụng
Thảm lót sàn trước và sau
Tấm phủ trên khoang hành lý.
An Toàn Volkswagen Touareg 2015.
Trang bị 6 túi khí bảo vệ an toàn; túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt
Hệ thống: phanh chống hãm cứng (ABS), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA),chống trượt khi tăng tốc (ASR)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Khóa vi sai trung tâm điều khiển điện tử (EDL)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (EDTC)
Thiết bị mã hóa chống trộm
Chức năng khởi hành ngang dốc “hill hold control”, hỗ trợ đỗ đèo “descent assist”
Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng Auto-hold chống trôi xe
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC)
Hệ thống lái trợ lực, cảm biến theo tốc độ.
Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa với chức năng tự động mở trong trường hợp khẩn cấp
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control
Chức năng khóa cửa an toàn “child lock” cho trẻ em điều khiển điện tử
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn
Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích
Khung xe liền khối với cấu trúc thiết kế thép chịu lực, độ cứng cao thế hệ mới làm giảm trọng lượng và tăng cường độ cứng vững của khung x
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
2.789.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4795/1940/1732
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2893
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1648/1668
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2256
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3.6L
|
Kiểu động cơ |
6 Cylanh, 24 van
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
12,0: 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
2280 @ 6200 rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
265 - 2.500 đến 5.000 rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
8 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
7.4
|
Dung tích bình xăng |
100lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa tang trống
|
Phanh sau |
Phanh đĩa tang trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Lốp xe |
255/55 R18
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch
|