Mô tả

Động cơ:
Loại động cơ Xăng V6, công nghệ FSI(phun nhiên liệu trực tiếp)
Dung tích động cơ (cc) 3.597
Công suất cực đại (Hp/rpm) 280/6.200
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 360/3.200
Hộp số Tự động 8 cấp Tiptronic và chế độ thể thao
Vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h) 228
Hệ thống dẫn động 4 MOTION 4 bánh chủ động toàn thời gian, khóa vi sai trung tâm điều
khiển điện tử
Thời gian tăng tốc từ 0-80km/h (giây) 5.5
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km (kết hợp) 9.9
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) ~ 85
Kích thước:
Kích thước tổng thể
Dài x Rộng x Cao 4.801 x 2.208 x 1.709
Chiều dài cơ sở (mm) 2.893
Vết bánh xe trước (mm) 1.656
Vết bánh xe sau (mm) 1.676
Khoảng sáng gầm xe (mm) 222
Thông số lốp 275/45 R20
Đường kính quay vòng (m) ~11.9
Tự trọng (Kg) 2.103
Khả năng Off-road:
Góc thoát trước 24.60
Góc thoát sau 19.90
Khả năng leo dốc 310
Khả năng chinh phục đường nghiêng 350
Khả năng đi qua đường ngập nước với độ sâu 500mm
An toàn và công nghệ:
- Trang bị 6 túi khí bảo vệ an toàn, túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ phanh khẩn cấp(BA), chống trượt khi tăng tốc (ASR).
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
- Phân bổ lực phanh điện tử (EBD).
- Khóa vi sai trung tâm điện tử (EDL).
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (EDTC).
- Thiết bị mã hóa chống trộm.
- Chức năng khởi hành ngang dốc “ Hill Hold Control”, hỗ trợ đỗ đèo “ Descent Assist”.
- Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng “Auto-hold” chống trôi xe.
- Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa với chức năng tự động mở trong trường hợp khẩn cấp.
- Hệ thống lái cơ lực, cảm biến theo tốc độ.
- Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control.
- Chức năng khóa cửa an toàn “child lock” cho trẻ em điều khiển điện tử.
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn.
- Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích.
- Khung xe liền khối với cấu trúc thiết kế thép chịu lực, độ cứng cao thế hệ mới làm giảm trọng lượng và tăng cường độ cứng vững của khung xe.
- Công nghệ kiểm soát trình trạng tài xế (cảnh báo lái xe trong tình trạng say ngủ).
- Hệ thống camera 3600 thông minh cho tầm nhìn bao quát xung quanh xe.
Bảo hành:
- Bảo hành toàn cầu 2 năm không giới hạn km.
- Bảo hành bề mặt và chất lượng sơn 3 năm.
- Bảo hành thân xe chống rỉ sét 12 năm.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.889.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4795/1940/1732
Chiều dài cơ sở (mm) 2893
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1648/1668
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2256
Động cơ
Loại động cơ 3.6L
Kiểu động cơ 6 Cylanh, 24 van
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén 12,0: 1
Công suất cực đại(Hp) 2280 @ 6200 rpm
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 265 - 2.500 đến 5.000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 8 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7.4
Dung tích bình xăng 100lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa tang trống
Phanh sau Phanh đĩa tang trống
Giảm xóc trước Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe 255/55 R18
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch

Tin cùng loại xe tại Hồ Chí Minh

Tạo salon miễn phí