Mô tả
- Lưới tản nhiệt với 4 thanh nan ngang viền chrome.
- Hệ thống chiếu sáng thông minh với chức năng tự động điều chỉnh dải sáng và chiếu sáng theo góc lái, hệ thống rửa đèn.
- Đèn chiếu sáng ban ngày công nghệ Led.
- Đèn pha Bi-xenon tự động kết hợp đèn Led chiếu sáng ban ngày.
- Đèn sương mù trước tích hợp tính năng mở rộng góc chiếu sáng khi vào cua.
- Mâm đúc hợp kim nhôm 20 inch.
- Chức năng tự động chống chói cho gương chiếu hậu bên ngoài và bên trong.
- Gương chiếu hậu bên ngoài gập, chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ và sấy kính, nhớ vị trí.
- Hệ thống gạt nước tự động với cảm biến mưa.
- Kính màu cách nhiệt.
- Baga mui.
- Ống xả kép kiểu dáng thể thao làm bằng thép không gỉ.
- Kính chỉnh điện với chức năng tự động, chống kẹt an toàn.
- Cốp chỉnh điện chống kẹt.
Nội thất:
- Nội thất trang trí ốp gỗ nâu bóng “Vavona”.
- Vô lăng đa chức năng bọc da thiết kế kiểu thể thao, điều chỉnh đa hướng, tự động thu lại khi va đập.
- Vô lăng đa chức năng bọc da thiết kế kiểu thể thao, điều chỉnh đa hướng, tự động thu lại khi va đập.
- Ghế người lái và hành khách phía trước chỉnh điện 14 hướng, chức năng nhớ vị trí cho ghế lái và gương chiếu hậu.
- Sưởi ghế trước.
- Ghế sau dịch chuyển, gập 40/60.
- Hệ thống khởi động bằng nút bấm Start/Stop.
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập kèm cửa gió điều hóa phía sau.
- Cụm đồng hồ điện tử “Premium” đa màu sắc hiển thị đa thông tin.
- Hệ thống giải trí “RCD 510” bao gồm CD 6 đĩa, hỗ trợ MP3, MP4, AUX-IN, 8 loa cao cấp.
- Tựa tay trung tâm ghế trước tách rời, dịch chuyển, tích hợp ngăn chứa vật dụng.
- Thảm sàn trước và sau.
- Tấm phủ khoang hành lý.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
2.698.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4795/1940/1732
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2893
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1648/1668
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2256
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3.6L
|
Kiểu động cơ |
6 Cylanh, 24 van
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
12,0: 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
2280 @ 6200 rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
265 - 2.500 đến 5.000 rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
8 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
7.4
|
Dung tích bình xăng |
100lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa tang trống
|
Phanh sau |
Phanh đĩa tang trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Lốp xe |
255/55 R18
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim kích thước 18inch
|