Mô tả

THÔNG TIN XE
Loại xe: FORTUNER G
Năm SX: 2014
Màu: XÁM
Số km: 49.000 KM
Bảo hành: Toyota Đông Sài Gòn
Phụ kiện: ghế da, dán film, che mưa, nẹp bước chân, viền đèn trước sau, cản sau, lót sàn, la phông trần.

1/ Xe được kiểm tra 176 hạng mục ( theo tiêu chuẩn của Toyota)
2/ Xe được bảo hành như xe mới
3/ Xe cũ đổi lấy xe mới
XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ THANH PHƯƠNG 0906 699 687 ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN CHI TIẾT.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 945.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2015 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 7
Số km đã đi 49000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.695 x 1.840 x 1.850
Chiều dài cơ sở (mm) 2750
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.540 x 1540
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,9
Trọng lượng không tải (kg) 2.450
Động cơ
Loại động cơ 2.5 lít
Kiểu động cơ 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, DOHC
Dung tích xylanh (cc) 2494cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 4 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh tang trống
Giảm xóc trước Wishbone kép với Lò xo cuộn và bộ thăng bằng
Giảm xóc sau Đa liên kết lò xo cuộn
Lốp xe 265/65R17
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim kich thước 17 inch
Tạo salon miễn phí