Mô tả
BMW X6 xDRIVE35i
- Giá từ: 3,698,000,000 vnđ
- Bảo hành: 24 tháng không giới hạn số km
- Nguồn gốc: Nhập khẩu Đức
Thông số kỹ thuật cơ bản
- Động cơ: I6/2.979 cc
- Công suât cực đại: 306 Hp
- Momen xoắn cực đại: 400 Nm
- Hộp số: Tự động 8 cấp
- Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h: 6,4 giây
- Kích thước Dài x Rộng x Cao: 4.909 x 2.170 x 1.702 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.933 mm
Trang bị tiêu chuẩn trên xe
- Ghế da Dakota cao cấp
- Ốp gỗ cao cấp
- Điều hòa tự động 4 vùng
- Cốp sau tự động đóng/mở
- Cửa hít tự động
- Phuộc nhún điều khiên điện tử
- Chức năng điều chỉnh ánh sáng đèn chiếu xa
- Viền Shadow bên ngoài
- Hệ thống đèn nội & ngoại thất
- Hệ thống âm thanh Harman Kardon 16 loa
QUÝ KHÁCH MONG MUỐN SỞ HỮU BMW X6 VỚI MỨC GIÁ TỐT NHẤT, HÃY LIÊN HỆ TRỰC TIẾP VỚI CHÚNG TÔI, LUÔN LUÔN CÓ NHỮNG ƯU ĐÃI BẤT NGỜ DÀNH RIÊNG CHO QUÝ KHÁCH
- Tư vấn bán hàng: Đỗ Văn Quyết
- Số điện thoại: 0901 124 188
- Website: http://bmwdanang.com.vn
TRÂN TRỌNG CẢM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ XEM TIN VÀ LIÊN HỆ TRƯỚC VỚI CHÚNG TÔI !
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
3.698.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4877/1983/1690
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2933mm
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2145kg
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3,0-lít
|
Kiểu động cơ |
6 xylanh, 4 van
|
Dung tích xylanh (cc) |
2979cc
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
300
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
300/1300-5000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
8 số tự động
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
6.7giây
|
Dung tích bình xăng |
85lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Thông gió đĩa
|
Phanh sau |
Thông gió đĩa
|
Giảm xóc trước |
Thể thao
|
Giảm xóc sau |
Thể thao
|
Lốp xe |
255/50 R 19 V
|
Vành mâm xe |
Vành hợp kim kích thước 19 inch
|