Mô tả
Nếu bạn đang dự định tìm kiếm một dòng xe tốt, phấn khích khi lái....
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0938302233.
Bạn sẽ được tận hưởng những điều tuyệt vời nhất trên một chiếc xe hơi. Và có cơ hội nhận ưu đãi trước bạ lớn kèm quà tặng.
Xe sẽ đến ngay trước nhà bạn ngay khi bạn quyết đinh!
Được BMW phát triển với xứ mệnh dẫn dắt dòng xe X của BMW trong cuộc cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc thể thao địa hình hạng sang.
BMW X6 2016 mang trên mình những đường nét mạnh mẽ, đặc trưng từng thấy trên các thế hệ trước, bên cạnh những thay đổi về thiết kế của một số chi tiết giúp mẫu xe này trở nên cuốn hút hơn.
Vì đem lại cảm giác lái đầy phấn khích kết hợp với động cơ đầy mạnh mẽ và phù hợp với nhiều điều kiện đường xá khác nhau tại Việt Nam, công thêm với công nghệ treo biến thiên điện tử giúp nâng tầm của X6 trong mắt giới chơi xe tại Việt Nam lên một hạng mưc khá cao.
Làm X6 là một dòng xe đáng cân nhắc nhất trong phân khúc SAV.
Http://bmw.danang.vn/.
Ngoài ra vẫn còn những dòng khác như: 118, 320, 520, 530, 540, 640, 730, 5GT, X1, X3, X4, X5, X6...
Đối thử cạnh tranh.
Mercedes: C200, c250, c300, e200, e300, GLC, GLS...
Audi: A4, A6, A8, a7, Q1, Q3, Q5, Q7.
Lexus: Nx200t, RX200, RX350,...
Ford Explorer....
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
3.599đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Không
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4877x2196x1669
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2933
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1644/1706
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2145
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3.0 lít
|
Kiểu động cơ |
6 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
2979
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
258/4000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
560/3000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
240
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
6.7
|
Dung tích bình xăng |
85
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
phanh đĩa có thông gió
|
Phanh sau |
phanh đĩa có thông gió
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
255/50R19
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc 19 inch
|