Mô tả
BMW 118i 2016 chính hãng nhập khẩu từ Đức giá tốt nhất, được trang bị động cơ TwinPower Turbo 4 xylanh thẳng hàng dung tích 1.5 lít kết hợp với những công nghệ tiên tiến của BMW: Valvetronic, Double VANOS, HPI và Turbo tăng áp kép mang đến sức mạnh 136 mã lực, mômen xoắn cực đại 220Nm/1250rpm, khối động cơ này cho phép xe tăng tốc từ 0-100km/h trong vòng 8.5s và vận tốc tối đa 210km/h với mức tiêu hao nhiên liệu 5.0 lít/100km. Bên cạnh đó, sức mạnh, sự êm ái và hiệu suất vận hành của BMW 118i được tối ưu hóa nhờ được trang bị Hộp số tự động 8-cấp cho phép khoảng cách và độ giật giữa các lần chuyển số gần như không đáng kể và sự êm ái hơn là tất yếu. + Để biết thêm thông tin chi tiết về xe, giá bán, và chương trình khuyến mãi trong tháng, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn hỗ trợ nhiệt tình tốt nhất về giá xe và quà tặng khuyến mãi Ngoài ra còn hỗ trợ cho vay mua xe trả góp tới 80% giá trị xe với lãi suất thấp nhất từ các ngân hàng liên kết, thủ tục nhanh gọn thuận tiện cho khách hàng, ra thông báo cho vay nhanh nhất (1-2) ngày. Hỗ trợ trọn gói đóng thuế đăng kí đăng kiểm , và giao xe tân nơi Cam kết dịch vụ hậu mãi tốt nhất và đi theo khách hàng trong suốt quá trình sử dụng xe. Xin trân trọng cám ơn!!!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.328.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.324 x 1.765 x 1.421
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.690
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.395
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Động cơ I4
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.598
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
136Hp
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
220 Nm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
210
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
8,5
|
Dung tích bình xăng |
53
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đang cập nhật
|
Phanh sau |
Đang cập nhật
|
Giảm xóc trước |
Đang cập nhật
|
Giảm xóc sau |
Đang cập nhật
|
Lốp xe |
195/55 R16
|
Vành mâm xe |
Đang cập nhật
|