Mô tả

BMW 1 SERIES 118i F20 LCI
- Giá công bố: 1,328,000,000 vnđ.
- Khuyến mãi: 50% thuế trước bạ.
- Màu sắc: Cam + nhiều màu lựa chọn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Động cơ: 1.499 cc.
- Công suất cực đại: 136/4.500-6.000 Hp/rpm.
- Momen xoắn cực đại: 220/1.250-4.000 Nm/rpm.
- Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
- Dẫn động: Cầu sau.
- Kích thước: 4.329 x 1.984 x 1.440 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2.670 mm.
TRANG BỊ - TIỆN NGHI
- Ghế bọc da Sensatec cao cấp.
- Hệ thống đèn LED.
- Điều hòa tự động.
- Hệ thống đèn nội thất.
- Hệ thống tiện ích đóng/mở cửa xe.
- Chức năng khởi động/tắt động cơ tự động.
- Camera de.
HÃY ĐẾN VỚI BMW ĐÀ NẴNG ĐỂ TRẢI NGHIỆM MUA XE ĐẲNG CẤP
- Không gian trưng bày xe theo tiêu chuẩn toàn cầu
- Dịch vụ bảo hành, sửa chữa chuyên nghiệp
- Tư vấn mua xe tận tâm
- Hỗ trợ các thủ tục đăng ký giấy tờ
- Tư vấn mua trả góp tại các ngân hàng hàng đầu như: BIDV, Công Thương, Nông Nghiệp,...
- Tư vấn bảo hiểm, lắp đặt phụ kiện chính hãng
- Giao xe miễn phí trên toàn quốc
- Đăng ký lái thử xe tại nhà
- Cam kết bảo mật thông tin
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Tư vấn bán hàng: Đỗ Văn Quyết.
- Số điện thoại: 0901124188.
- Website: Http://bmwdanang.com.vn/.
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách!
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.328.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động RWD: Dẫn động cầu sau
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 5L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Da cao cấp
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.324 x 1.765 x 1.421
Chiều dài cơ sở (mm) 2.690
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1.395
Động cơ
Loại động cơ Động cơ I4
Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1.598
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 136Hp
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 220 Nm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 8 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 210
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 8,5
Dung tích bình xăng 53
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đang cập nhật
Phanh sau Đang cập nhật
Giảm xóc trước Đang cập nhật
Giảm xóc sau Đang cập nhật
Lốp xe 195/55 R16
Vành mâm xe Đang cập nhật
Tạo salon miễn phí