Mô tả

BMW 320i 2017 F30
- Giá bán công bố: 1,468,000,000 vnđ
- Khuyến mãi: Vui lòng liên hệ trực tiếp 0901124188
- Màu sắc: Nhiều màu lựa chọn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Động cơ: I4/1998 cc
- Công suất cực đại: 184/5.000 Hp/rpm
- Momen xoắn cực đại: 270/1.350-4.250 Nm/rpm
- Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h: 7,3 giây
- Vận tốc tối đa: 235 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 5,3 lít/100km
- Kích thước Dài x Rộng x Cao: 4.633 x 2.031 x 1.429 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.810 mm
- Khí thải CO2: 128 g/km
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
- Màu sơn có ánh kim
- Mâm hợp kim, nan chữ V kiểu 656, 16 inch
- Viền cửa ốp Aluminium bóng
- Ghế bọc da cao cấp
- Ốp nhôm ánh bạc
- Tựa tay ở hàng ghế thứ 2
- Hộp số tự động 8 cấp
- Hệ thống tay lái trợ lực
- Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ
- Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe
- Chức năng cảm biến mưa
- Hệ thống đèn nội thất
- Bộ trang bị khoang hành lý
- Tựa tay phía trước trượt được
- Gương chiếu hậu tự điều chỉnh chống chói
- Camera de
- Chìa khóa thông minh
- Hệ thống điều hòa tự động
- Lốp xe an toàn Runflat
- Đèn LED sương mù
- Chức năng kết nối điện thoại rảnh tay kết hợp cổng USB
- Bảng thông tin trên Taplo
- Chức năng đọc đĩa dành cho khu vực Châu Á
- Điều khiển sóng âm thanh
NGOÀI RA QUÝ KHÁCH CÒN CÓ THỂ TÙY CHỌN THÊM NHIỀU TÍNH NĂNG KHÁC NỮA. VUI LÒNG LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN CHI TIẾT
- Tư vấn bán hàng: Đỗ Văn Quyết
- Số điện thoại: 0901124188
- Website: http://bmwdanang.com.vn/
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.468.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Giả Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 178.2/79.3/55.9
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 3362 (3428) lbs
Động cơ
Loại động cơ I4
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1997
Tỷ số nén 11.0
Công suất cực đại(Hp) 184 / 5,000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 270 / 1,250-4,500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h) 235
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7.3
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước 12,3 inch
Phanh sau 11,8 inch
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 205/60 R16 92W
Vành mâm xe
Tạo salon miễn phí