Mô tả

Thông số kỹ thuật:
Loại nhiên liệu/Động cơ/Số xi lanh: Xăng / Thẳng hàng / 6
Dung tích động cơ (cm³): 2,979
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm): 225 (306) / 5,800
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (s): 6.5
Vận tốc tối đa (km/h): 235
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp): 8.5
Nội thất: Da Dakota cao cấp
Kiểu mâm: Mâm hợp kim nan kép kiểu 446, 18 inch (2AZ)
Trang bị tiêu chuẩn
An toàn, Hệ thống lái và Hộp số
8 túi khí
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng khóa cửa tự động khi xe chạy (8S3)
Nút bấm Start/Stop thông minh
Hệ thống tái sinh năng lượng khi nhấn phanh (1CD)
Đèn LED sương mù (5A1)
Lốp an toàn run-flat (258)
Hộp số tự động 8 cấp Steptronic (205)
Vô lăng có hệ thống trợ lực điện (216)
Chức năng cảnh báo áp suất lốp
Đèn pha Xenon (522)
Màu sơn và thiết kế ngoại thất
Viền Chrome các chi tiết ngoại thất (346)
Màu sơn có / không có ánh kim
Baga mui ốp Aluminium (3AT)
Tiện nghi và thiết kế nội thất
Lỗ cắm điện công suất 12 volt (575)
Tựa tay
Hệ thống điều hòa chỉnh điện 4 vùng (4NB)
Cốp sau đóng mở bằng điện (316)
Hệ thống hỗ trợ tiện ích đóng/mở cửa xe (322)
Ốp nội thất màu Bạc đậm (4DY)
Hệ thống đèn nội thất (563)
Màn hình hiện thị đa thông tin
Vô lăng tích hợp các chức năng phổ biến (249)
Rèm che nắng cho cửa sổ hông phía sau, chỉnh cơ (417)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ (459)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa (441)
Vô lăng bọc da kiểu thể thao (255)
Gói trang bị khoang hành lý (493)
Hàng ghế thứ ba (4UB)
Trang bị hỗ trợ vận hành
Phuộc nhún thông minh “Comfort” (2VM)
Hệ thống sưởi/thông hơi cho hàng ghế thứ 3 (4NC)
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO (4U2)
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh (544)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói (430)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe, cảm biến trước và sau (508)
Cảm biến mưa (521)
Camera quan sát lùi xe (3AG)
Đồng hồ hiển thị số ki lô mét (548)
Chức năng thông khoang hành lý
Hệ thống giải trí
Chức năng Bluetooth cho điện thoại & nghe nhạc & cổng âm thanh USB (6NS)
Hệ thống âm thanh HiFi cao cấp (676)
Radio BMW chuyên dụng (663)
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 3.599.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Da cao cấp
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4857/1933/1776
Chiều dài cơ sở (mm) 2933
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1644/1650
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2110
Động cơ
Loại động cơ V6, 3.0L, Twinpower Turbo
Kiểu động cơ 6 xi- lanh
Dung tích xylanh (cc) 2979
Tỷ số nén 10.2 :1
Công suất cực đại(Hp) 265
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 306/5800
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) 400/1200-5000
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 8 cấp
Tốc độ tối đa (km/h) 235
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 6.5
Dung tích bình xăng 85
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa cứng
Giảm xóc trước Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe 255/55R18
Vành mâm xe Vành mâm đúc kích thước 18-inches
Tạo salon miễn phí