Mô tả

BMW sẽ chính thức bán ra 2014 X5 tại châu Âu từ mùa thu năm nay với ba phiên bản bao gồm xDrive30d dung tích động cơ diesel 3.0L, 6 xy-lanh cho công suất 255 mã lực; xDrive50i với động cơ xăng 4.4L V8 cho công suất 444 mã lực và M50d M Performance với động cơ 3 tăng áp, 6 xy-lanh cho công suất 376 mã lực và thời gian tăng tốc từ 0 lên 100km/h trong 5,3 giây. Tất cả ba phiên bản trên được BMW đưa ra với hệ thống dẫn động bốn bánh và hộp số 8 cấp. Tới tháng 12/2013, phiên bản xDrive40d, xDrive35i siêu nạp, xDrive25d sẽ xuất hiện, đặc biệt là model sDrive25d với hệ t
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 3.467.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4857/1933/1776
Chiều dài cơ sở (mm) 2933
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1644/1650
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2110
Động cơ
Loại động cơ 3.0 lít
Kiểu động cơ 6 xi- lanh
Dung tích xylanh (cc) 2979
Tỷ số nén 10.2 :1
Công suất cực đại(Hp) 265
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 306/5800
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) 400/1200-5000
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 8 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h) 235
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 6.8
Dung tích bình xăng 85
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa cứng
Giảm xóc trước Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe 255/55R18
Vành mâm xe Vành mâm đúc kích thước 18inch
Tạo salon miễn phí