Mô tả
BMW X5 đăng ký T5/2014 nhập Mỹ mới đi được 4,2 vạn km, 1 chủ đi từ đầu. Xe trang bị động cơ 3.0L xDrive35i, chìa khóa thông minh khởi động Stas/Stop, vô lăng tích hợp phím điều khiển thông minh. Hệ thống giải trí đầu DVD, CD, Audio, TV + 2 màn hình gối đầu. Ghế da cao cấp chỉnh điện cho hàng ghế trước + 2 vị trí nhớ ghế lái. Hệ thống điều hòa tự động 4 vùng độc lập. Camera lùi, cốp điện tích hợp chìa khoá thông minh, đèn Xenon. Hệ thống an toàn phanh ABS, EBD, ESP...Và rất nhiều tính năng cao cấp khác.
- Vạn Lộc Auto cam kết xe chưa đâm đụng, chưa ngập nước và máy móc còn nguyên bản.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thông tin chi tiết.
Vạn Lộc Auto
Điện thoại: 0985 02 8888 hoặc 0915 38 6666
Địa chỉ: 19A Lê Văn Lương, Cầu Giấy Hà Nội
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2014 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4857/1933/1776
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2933
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1644/1650
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2110
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
V6, 3.0L, Twinpower Turbo
|
Kiểu động cơ |
6 xi- lanh
|
Dung tích xylanh (cc) |
2979
|
Tỷ số nén |
10.2 :1
|
Công suất cực đại(Hp) |
265
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
306/5800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
400/1200-5000
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
235
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
6.5
|
Dung tích bình xăng |
85
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Phanh đĩa cứng
|
Giảm xóc trước |
Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Lốp xe |
255/55R18
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc kích thước 18-inches
|