Mô tả

Hãng sản xuất: BMW - X5 / Loại động cơ: 3.0 lít / Kiểu động cơ: 6 Cylanh, 24 van / Dung tích xi lanh (cc): 2993cc / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: 7.8giây / Hộp số: 6 số tự động cùng với chế độ số thể thao / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 15.8 lít-11.2 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) / Dài (mm): 4854 mm / Rộng (mm): 1933mm / Cao (mm): 1765mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2933mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1643/1651mm / Trọng lượng không tải (kg): 2260kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 85lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xu
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 2.147.480.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2010 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Giả Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4854/1933/1765
Chiều dài cơ sở (mm) 2933
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1643/165
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 2260
Động cơ
Loại động cơ 3.0 lít
Kiểu động cơ 6 xi- lanh
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén 17,0
Công suất cực đại(Hp) 265
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 425/1750-2250
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 85lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Độc lập
Giảm xóc sau Độc lập
Lốp xe 255/55R18
Vành mâm xe Hợp kim kích thước 18 x 8.5
Đăng bởi VĨNH HƯNG
Tạo salon miễn phí