Mô tả

Toyota Camry 2.5 L Luxury 2011
Giá : 76.000 usd
Hãng xe Toyota
Dòng xe Sedan
Năm S.Xuất 2010
Model 2011

Động cơ
Dung tích xi lanh 1998cc
Kiểu động cơ I4, 16 van, DOHC, VVT-i
Hộp số Tự động
Dẫn động Cầu trước

Nội - Ngoại thất
Màu ngoại thất Nhiều màu
Màu nội thất Nhiều màu
Chất liệu Da

Số cửa - chỗ ngồi
Số chỗ ngồi 5
Số cửa 4

Nhiên liệu
Nhiên liệu Xăng
D.Tích bình Nh.Liệu 70 Lít

Kích thước - Trọng lượng
Chiều dài tổng thể 4825mm
Chiều rộng tổng thể 1820mm
Chiều cao tổn
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4825/1820/1480
Chiều dài cơ sở (mm) 2775
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1575/1565mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1570kg
Động cơ
Loại động cơ 3.5 lít
Kiểu động cơ V6 24 valve DOHC VVT-i
Dung tích xylanh (cc) 3456cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 70lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Dạng đòn kép thanh xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe P215/55R17
Vành mâm xe Vành mâm đúc kích thước 17inch
Đăng bởi Mr LÝ
Tạo salon miễn phí