Mô tả
CHEVROLET CAPTIVA REVV MỚI – TẠO LẬP DẤU ẤN
Kết hợp hài hoà giữa sức mạnh vượt trội và phong cách thời thượng, Chevrolet Captiva Revv mới xứng danh là dòng SUV mạnh mẽ và cao cấp của Mỹ. Thiết kế lịch lãm cùng công nghệ an toàn 5 sao tiên tiến nhất, mẫu SUV thế hệ mới này sẽ mang đến bạn trải nghiệm khó quên khi cầm lái dù ở trong phố hay trên xa lộ.
Mâm xe hợp kim nhôm 19 inch với thiết kế 2 tông màu thể thao mới.
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẻ
Động cơ Ecotec 2.4 mạnh mẽ, hộp số tự động 6 cấp kèm chế độ bán tự động.
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng núm xoay
Chế độ ga tự động Cruise Control
Cửa sổ trời chỉnh điện
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập có chức năng tạo ion khí
Rửa đèn pha
Tiêu chuẩn an toàn 5 sao:
- 6 túi khí an toàn
- Cảnh báo va chạm trước sau, camera lùi, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe
- Cảnh báo điểm mù khi chuyển làn xe
- Cảm biến áp suất lốp cho từng bánh xe
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS kết hợp phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống chống trượt TSC
- Phanh tay điện tử tiện dụng hơn EPB
- Hệ thống treo sau cân bằng điện tử
- Hỗ trợ xuống dốc HDC
Hệ thống giải trí, tiện nghi tiên tiến, hiện đại:
- Hệ thống My link kết nối Bluetooth đàm thoại rãnh tay, kết nối Apple Carplay và Android Auto.
- Hệ thống âm thanh 6 loa chất lượng cao cho chất lượng âm thanh sống động nhất.
* Bảo hành xe 3 năm/ 100.000 km, dịch vụ cứu hộ 24/7 hoàn toàn miễn phí
* Hỗ trợ mua xe trả góp ngân hàng lãi suất thấp, thủ tục đơn giản nhanh chóng không cần thế chấp
* Ưu đãi giá cực sốc, cam kết giá tốt nhất thị trường
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
879.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Không
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Vải |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.635/1.850/1.720
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.705
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.569/1.576
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.793
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.4 DOHC, MFI
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.384
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
167,5/5.600
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
230/4.600
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số tự động,6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
190
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
65L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Mac Pherson
|
Giảm xóc sau |
Multi Link/Đa liên kết
|
Lốp xe |
235/55R18
|
Vành mâm xe |
|