Mô tả
CHEVROLET Sài Gòn- Đại Lý 3S Xuất Sắc Nhất Toàn Quốc Năm 2015
Địa Chỉ: 161F Dạ Nam P3 Q8 TPHCM
Captiva revv với những nâng cấp đáng kể, giúp xe vận hàng tốt, mức độ an toàn nâng cấp vượt bậc với 16 điểm mới:
+Lưới tải nhiệt mạ crôm mới
+Trang bị đèn led ban ngày.
+Mâu xe 19 inch với 2 tông màu giúp xe thể thao mạnh mẽ.
+Trên gương chiếu hậu có tích hợp cảnh báo điểm mù khi xe qua đường.
+Vô lăng 3 chấu giúp xe thể thao hơn.
+Xe trang bị hệ thống kiểm soát hành trình.
+hệ thống cảm báo xe cắt ngang khi khách hàng lùi xe
+Các thanh taplo phun cacbon
+ mylink kết nối Apple carplay và Android Auto,hỗ trợ USB mọi định dạng, chế độ ảnh HD
+Nội thất da tông màu đen giúp xe sang trọng.
+ Rada cảm biến lùi khi có phương tiện di chuyển cắt ngang
+Kính Tối màu.
+Captiva Revv mới trang bị 6 túi khí giúp hành khách an toàn hơn khi xảy ra va chạm.
+Một trang bị mới là chức năng rửa đèn pha, giúp đèn pha tốt hơn trong mội trường bụi.
và những trang bị an toàn: ABS, EBD, hỗ trợ ngang dốc (HDC), ESP, TCS
Xe trang bị động cơ 2.4L DOHC. ECOTEC với chế độ tiết kiệm nhiên liệu. Cho công suất cực đại lên đến 165HP. Mômen xoắn 230/4600 NM/rpm. Mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu kết hợp với đầy đủ tính năng an toàn cho chúng ta 1 trải nghiệm mới, 1 chiếc xe đầy đủ option nhưng giá cả phải chăng
Giá công bố : 879Tr….
Hỗ trợ vay tối đa 80% giá trị xe, lãi suất thấp, hồ sơ duyệt nhanh chóng, đơn giản.
Giao xe nhanh chóng và tận nơi!.
Tư Vấn Bán Hàng: MR Thanh Lâm
Hotline: 0933620522.
Gọi ngay để nhận được báo giá và ưu đãi tốt nhất. Cảm ơn!
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
879.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Không
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Vải |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.635/1.850/1.720
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.705
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.569/1.576
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.793
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.4 DOHC, MFI
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.384
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
167,5/5.600
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
230/4.600
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số tự động,6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
190
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
65L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Phanh đĩa
|
Giảm xóc trước |
Mac Pherson
|
Giảm xóc sau |
Multi Link/Đa liên kết
|
Lốp xe |
235/55R18
|
Vành mâm xe |
|