Mô tả
Chevrolet Colorado phiên bản mới 2017 dành riêng cho thị trường Đông Nam Á vừa chính thức được ra mắt từ tháng 10/2016. Colorado mới sở hữu những đường nét khỏe khoắn và hiện đại hơn và tương đồng với phiên bản dành cho thị trường Mỹ.
- Ngoại thất của Chevrolet Colorado 2017 được thiết kế thay đổi hoàn toàn so với 2016 , đường nét cá tính , mạnh mẽ , cơ bắp. Nhìn từ phần đầu xe đó là lưới tản nhiệt thiết kế chia thành 2 khối hình thang độc lập nhau tạo nên sự khỏe khoắn cho chiếc xe.
- Với động cơ Diezel turbo tăng áp VGT ( turbo biến thiên ) 4 xy-lanh,2.5L Duramax đã được cải tiến đáng kể để tăng hiệu suất tối đa của động cơ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 . Với động cơ 2.5l sản sinh công suất 161 mã lực tại dải vòng tua 3.600 v/phút. và mô-men soắn cực đại là 360 Nm tại 2000v/phút
Các trang bị hiện đại như :
+ Cân bằng điện tử ( ESC )
+ Phân bổ lực phanh điện tử ( EBS )
+ Hệ thống kiểm soát lực kéo ( TCS )
+ Hệ thống kiếm soát rơ móc khi kéo ( TSC )
+ Hệ thống khởi hành ngang dốc ( HSA )
+ Hệ thống hỗ trợ xuống dốc ( HDC )
+ Hệ thống phanh chống bó cứng ( ABS )
+ Khởi động từ xa
+ Cảnh báo áp suất lốp
+ Cảnh báo lệch làn đường và cảnh báo va chạm từ xa.
+ Cảm biến va chạm trước sau
+ Hệ thống điều khiển hành trình
Và tất cả các tính năng trên mẫu sedan hạng sang đều có trên Colorado 2017 mạng sự thoải mái sang trọng cho chiếc xe này.
BẢNG GIÁ XE COLORADO 2017
Colorado (2.5L MT) 4×2: 619.000.000 ₫ ( GIảm ngay 20.000.000 ₫ )
Colorado (2.5L MT) 4×4: 649.000.000 ₫ ( GIảm ngay 20.000.000 ₫ )
Colorado (2.8L MT) 4×4: 789.000.000 ₫ ( Giảm ngay 30.000.000 ₫ )
Colorado (2.8L AT) 4×4: 809.000.000 ₫ ( Giảm ngay 30.000.000 ₫ )
Phiên bản đặc biệt:
Colorado High Country 4x4 : 839.000.000 ₫ ( Giảm ngay 30.000.000 ₫ )
Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi , phòng kinh doanh đại lý Chevrolet Nam Thái số hotline 0933.165.475 để được tư vấn tốt nhất về xe cũng như nhận được ưu đãi tốt nhất về giá của sản phẩm và phụ kiện.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
609.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5347x1882x1788
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3096
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1570/1570
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.35
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2068
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Diesel 2.8L, DOHC, Turbo
|
Kiểu động cơ |
4 Xy lanh thẳng hàng, 16 van
|
Dung tích xylanh (cc) |
2776
|
Tỷ số nén |
16.5 : 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
193 hp@3600 rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
500 Nm@2000 rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
76
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Hệ thống treo trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
|
Giảm xóc sau |
Nhíp lá với ống giảm chấn
|
Lốp xe |
255/65 R17
|
Vành mâm xe |
Hợp kim nhôm 17 inches
|