Mô tả

Doanh Nghiệp Tư Nhân NAM THÁI
Địa chỉ : T6/27 , QL 13 , Thuận An , Bình Dương
Showroom : T6/27 , QL 13 , Thuận An , Bình Dương

Phụ Trách Bán Hàng:
0938.21.22.23 Đoàn Công Thành

*Chevrolet Nam Thái xin trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng những sự ưa đãi tốt nhất khi đến với Chevrolet Nam Thái.

*Hỗ trợ cho quý khách hàng:

+Hỗ trợ thủ tục trước bạ, đăng ký, đăng kiểm và giao xe tận nhà cho khách hàng trong 1 ngày.

+Vay ngân hàng với lãi suất thấp nhất với thủ tục rất đơn giản trong thời gian nhanh nhất....(Côn
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 719.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 2
Số chỗ ngồi 3
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Vải
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước Không
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5260 /1742 /1717
Chiều dài cơ sở (mm) 3200
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1782
Động cơ
Loại động cơ 2.9 lít
Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 2900 cc
Tỷ số nén Phun nhiên liệu tuần tự
Công suất cực đại(Hp) 185 @ 5600
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 190 - 2800
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 5 số sàn
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 19
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc trước Dạng lò xo xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Dạng lò xo xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe R16
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim kích thước 16 inch
Tạo salon miễn phí