Mô tả
Khuyến mãi lớn tháng 10 lên tới / 70.000.000 vnđ / cho 60 khách hàng đầu tiên.
Cruze LT 1.6L (số sàn) - giá công bố / 589.000.000 vnđ / - khuyến mãi 60.000.000 vnd.
Cruze LTZ 1.8L (số tự động) - giá công bố / 699.000.000 vnđ / - khuyến mãi 70.000.000vnd.
- --------------------------------------------------.
Liên hệ ngay số [[ 0909.040.993]]] để nhận được ưu đãi tốt nhất trong ngày.
Hỗ trợ lớn trong tháng:
>>> [ Bảo hành 3 năm/ 100.000 km ].
>>> [ Bảo hành phụ tùng và phụ kiện chính hãng 1 năm/25.000km ].
>>> [ Cấp thẻ VIP cứu hộ toàn quốc miễn phí 3 năm ].
>>> [ Bảo dưỡng nhanh chóng tại đại lý ].
>>> [ Kiểm tra xe miễn phí khi mua xe ].
>>> [ Tặng 5 món quà khi mua xe ].
>>> [ Trải nghiệm lái thử xe miễn phí tận nhà ].
>>> [ Hỗ trợ vay 100%, bao hồ sơ vay toàn quốc, kể cả khách tỉnh].
>>> [ Hỗ trợ làm hồ sơ vay tất cả các ngân hàng, hồ sơ đăng ký và đăng kiểm ].
- --------------------------------------------------.
Thông số kỹ thuật xe Cruze 2017 số tự động 6 cấp.
> Động cơ 1.8l, hộp số 6AT, công suất 139/6200.
> Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm không dùng chìa khóa.
> Tích hợp bảng điều khiển âm thanh trên vô Lăng.
> 04 phanh đĩa tản nhiệt kết hợp với tính năng ABS.
> Cảm biến de giúp lùi và đỗ xe một cách tự tin, an toàn.
> Điều hòa nhiệt độ tự động.
> 04 túi khí được trang bị cho người lái và hành khách.
> Mâm hợp kim 17" giúp chiếc xe mang tính chất thể thao và chạy ổn định hơn.
> Cửa sổ trời điều chỉnh điện mang lại không gian khoáng đãng.
> Ghế da đen cao cấp, sang trọng.
> Cảm biến gạt mưa tự động, Cảm biến đèn pha tự động.
2 Phiên bản lựa chọn:
- Cruze 1.6LT: Giá niêm yết 589 triệu (KM 60 triệu 10/2017).
- Cruze 1.8LTZ: Giá niêm yết 699 triệu (KM 70 triệu 10/2017).
Cruze với 5 màu lựa chọn: Trắng, đỏ, đen, bạc, nâu hoàng kim.
- --------------------------------------------------.
Hỗ trợ tư vấn 24/7 - luôn có giá tốt nhất thị trường.
Hotline: 0909.040.993 (Ms. Mẫn).
161F Dạ Nam P. 3 Q. 8.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
589.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Vải |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.597 x 1.788 x 1.477
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.685
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.544/1.558
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1285kg
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.8 DHOC
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.796
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
139/6.200
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
176/3.800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
5 số sàn
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
11.8 giây
|
Dung tích bình xăng |
60lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Phanh đĩa thông gió
|
Giảm xóc trước |
Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Lốp xe |
205/60 R16
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch
|