Mô tả
COLORADO – Chiến binh đường phố.
Nội thất xe Chevrolet Colorado mang đến sự tiện nghi và thoải mái của một chiếc Bán tải cao cấp.bảng điều khiển thiết kế thể thao với cụm đồng hồ hút xâu lôi cuốn,ghế ngồi ôm sát cùng khoang sau rộng rãi mang lại sự thoải mái cho mỗi hành trình của bạn.
Ngoài ra xe còn được trang bị những tính năng hiện đại như :
+ Kết nối thiết bị ngoại vi cho phép nghe nhạc và điều chỉnh trên màn hình cảm ứng 7 inch;
+ Kết nối điện thoại qua Bluetooth cho phép thoại rảnh tay;
+ Đồng bộ và hiển thị danh bạ và tin nhắn điện thoại;
+ Nghe nhạc, xem phim DVD/MP3/MP4 qua kết nối USB, điện thoại, đĩa;
+ Xem hình ảnh từ máy ảnh thông qua kết nối USB;
+ Bù trừ âm lượng theo vận tốc xe, Cruise control
+ Chức năng thoại rảnh tay trên tất cả các phiên bản cho phép bạn lái xe an toàn mà vẫn hoàn toàn làm chủ được mọi thông tin liên lạc. Phiên bản LTZ còn được trang bị tay lái bọc da tích hợp chức năng điều khiển âm thanh tiện lợi và hiện đại.
Xe có 5 phiên bản nhập khẩu trực tiếp từ THÁI LAN
- Colorado high country 799 triệu
- Colorado 2.5 4x2 MT 605 triệu
- Colorado 2.5 4x4 MT 635 triệu
- Colorado 2.8 4x4 MT 729 triệu
- Colorado 2.8 4x4 AT 756 triệu
Đại lý Chevrolet Sài Gòn tiêu chuẩn 3S của GM Việt Nam
+ Cung cấp các dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa theo tiêu chuẩn GM toàn cầu
+ Cung cấp phụ tùng ô tô Chevrolet chính hiệu
+ Cam kết giá xe tốt nhất, cùng khuyến mãi và ưu đãi nhất.
+ Xe có sẵn, Đủ màu, Giao xe nhanh chóng
+ Hỗ trợ toàn bộ thủ tục giấy tờ đăng ký, đăng kiểm, giao xe cho khách hàng
+ Hỗ trợ mua xe trả góp tới 80% giá trị xe, Lãi suất thấp, Hồ sơ thủ tục vay nhanh gọn,bảo lãnh trong ngày. Hỗ trợ cả khách hàng tỉnh xa.
+ Hỗ trợ cứu hộ miễn phí toàn quốc
+ Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km
+ Bảo hành phụ tùng và linh kiện 1 năm hoặc 25.000km
Gọi Ngay cho chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ về giá tốt nhất: Phòng Kinh Doanh Chevrolet Sài Gòn ( MR Lâm 0933620522)
Gọi ngay để nhận đc ưu đãi và báo giá tốt nhất
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
799.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
4WD: Dẫn động 4 bánh |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5347x1882x1847
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3096
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.35
|
Trọng lượng không tải (kg) |
3,000
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Diesel 2.8L, DOHC, Turbo
|
Kiểu động cơ |
4 Xy lanh thẳng hàng, 16 van
|
Dung tích xylanh (cc) |
2776
|
Tỷ số nén |
16.5 : 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
193 hp@3600 rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
500 Nm@2000 rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
76
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
|
Giảm xóc sau |
Nhíp lá với ống giảm chấn
|
Lốp xe |
265/60R18
|
Vành mâm xe |
Hợp kim nhôm 16 inches
|