Mô tả

Động cơ
Loại động cơ Xăng, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van, turbo, FSI
Dung tích động cơ (cc) 1984
Công suất cực đại (Kw(bhp)/rpm) 125(170)/4300
Moment xoắn cực đại (Nm/rpm) 280/1700-4200
Hộp số 6 cấp độ với chức năng Tiptronic
Tiêu chuẩn khí thải EU2
Vận hành
Tốc độ cực đại (Km/h) 197
Thời gian tăng tốc từ 0-80/0-100km (giây) 6.9/9.9
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km/h (đô thị/ngoại ô) (s) 13.5/7.7
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) ~63.5
Kích thước
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm) 4427 x 1809 x 1686
Chiều dài cơ sở (mm) 2604
Chiều rộng vết bánh tr
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.394.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4427/1809/1683
Chiều dài cơ sở (mm) 2604
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1570/1571
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1557
Động cơ
Loại động cơ 2.0 lít
Kiểu động cơ 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, DOHC
Dung tích xylanh (cc)
Tỷ số nén 9.6:1
Công suất cực đại(Hp) 200 @ 5100 - 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 207 @ 1700 - 5000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7.8
Dung tích bình xăng 63.5 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió kích thước 312x25 mm
Phanh sau Phanh đĩa kích thước 286x12mm
Giảm xóc trước Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập dạng 4 liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe 215/65 R16 H
Vành mâm xe Vành mâm đúc kích thước 16inch

Tin cùng loại xe tại Hồ Chí Minh

Tạo salon miễn phí