Mô tả
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm Outlander Sport 2015 vui
lòng liên hệ trực tiếp để đươc tư vấn và được giá ưu đãi nhất.
Hotline : 0904.522.662
Quốc Cương - Phòng bán hàng Mitsubishi Hà Nôi
Thông số kỹ thuật và chi tiết Option xe Mitsubishi Outlander Sport.
I, Thông số kỹ thuật xe Outlander sport:Mitsubishi Outlander Sport sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao tương ứng 4.295 x 1.770 x 1.630 (mm).
Kích thước này tương đương mẫu Urban SUV nhỏ gọn Ford Ecosport vừa ra mắt thị trường Việt Nam.
Tuy nhiên xe lại sở hữu chiều dài cơ sở lên
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
0 |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2014 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4665/1800/1720
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2670
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1540/1540
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1477
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2,4
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
|
Tỷ số nén |
10.5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
125kW @ 6000 rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
226Nm @ 4100 rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Điều khiển điện tử đa điểm phun nhiên liệu
|
Hộp số |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
63
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Thông gió đĩa
|
Phanh sau |
Rắn đĩa
|
Giảm xóc trước |
Độc lập - MacPherson strut cuộn mùa xuân với thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Mùa xuân - Multi-cuộn dây liên kết độc lập với bộ ổn định bar
|
Lốp xe |
215/70R16 99h
|
Vành mâm xe |
Hợp kim
|