Mô tả

HÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD RANGER WILDTRAK 2.2 AT 4×2 – PHIÊN BẢN 2016
(Dowload Catalogue Ford Ranger)

Động cơ & Tính năng Vận hành
· Loại Cabin Cabin kép
· Động cơ Turbo Diesel 2.2l i5 TDCi
· Dung tích xi lanh (cc) 2198
· Đường kính x Hành trình (mm) 86 x 94,6
· Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 160 (118 KW)/3700
· Mô men xoắn cực đại 385/1500-2500
· Tiêu chuẩn khí thải EURO 3
· Hệ thống truyền động Một cầu chủ động/ 4×2
· Gài cầu điện Có
· Khóa vi sai cầu sau Không
· Hộp số Số tự động 6 cấp
· Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa
· Trợ lực lái Trợ lực lái điện/ EPAS
· Khả năng lội nước (mm) 800
Kích thước và Trọng lượng
· Dài x Rộng x Cao (mm) 5362 x 1860 x 1815
· Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
· Chiều dài cơ sở (mm) 3220
· Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6350
· Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3200
· Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) 2067
· Khối lượng hàng chuyên chở (kg) 808
· Kích thước thùng hàng hữu ích (DxRxC) 1450 x 1560/1150 x 450
· Dung tích thùng nhiên liệu 80 lít
Hệ thống treo
· Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lấp, tay đòn kép, lò xo trục, và ống giảm chấn
· Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống phanh
· Phanh trước Đĩa tản nhiệt
· Cỡ lốp 265/60R17
· Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 17’’
Trang thiết bị an toàn
· Túi khí phía trước 2 túi khí phía trước
· Túi khí bên Có
· Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Có
· Camera lùi Có
· Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Cảm biến Hỗ trợ đỗ xe phía sau
· Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có
· Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) Có
· Hệ thống Kiểm soát chống lật xe Có
· Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng Có
· Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có
· Hệ thống Kiểm soát hành trình Có
· Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp Có
· Hệ thống Chống trộm Báo động chống trộm bằng cảm biển chuyển động
· Cụm đèn pha phía trước Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biển ánh sáng
· Đèn chạy ban ngày Có
· Gạt mưa tự động Có
· Đèn sương mù Có
· Tay nắm cửa ngoài mạ crôm Sơn đen bóng
· Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện
· Gương chiếu hậu mạ crôme Sơn đen bóng
· Bộ trang bị thể thao Wildtrak Giá nóc, thanh Sport Bar, Lót thùng
· Nắp thùng cuộn bằng hợp kim nhôm cao cấp Tùy chọn*
· Điều hòa nhiệt độ Tự động 2 vùng khí hậu
· Vật liệu ghế Da pha nỉ cao cấp Wildtrak
· Tay lái Bọc da
· Ghế lái trước Chỉnh tay 6 hướng
· Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu
· Gương chiếu hậu trong Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
· Cửa kính điều khiển điện Có
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 805.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động RWD: Dẫn động cầu sau
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 9L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Không Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5351 x 2163 x 1848
Chiều dài cơ sở (mm) 3220
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Động cơ
Loại động cơ
Kiểu động cơ 4 Xy-lanh, DOHC 16 Van
Dung tích xylanh (cc) 2198
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 150@3700
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375@1500-2500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 80
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Loại nhíp với ống giảm chấn
Giảm xóc sau Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn
Lốp xe 265/60 R18
Vành mâm xe Đúc 18
Tạo salon miễn phí