Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD RANGER WILDTRAK 3.2 – PHIÊN BẢN 2016
Động cơ & Tính năng Vận hành
· Loại Cabin Cabin kép
· Động cơ Turbo Diesel 3.2l i5 TDCi
· Dung tích xi lanh (cc) 3198
· Đường kính x Hành trình (mm) 89,9 x 100,76
· Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 200 (147 KW)/3000
· Mô men xoắn cực đại 470/1750-2500
· Tiêu chuẩn khí thải EURO 3
· Hệ thống truyền động Hai cầu chủ động/ 4×4
· Gài cầu điện Có
· Khóa vi sai cầu sau Có
· Hộp số Số tự động 6 cấp
· Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa
· Trợ lực lái Trợ lực lái điện/ EPAS
· Khả năng lội nước (mm) 800
Kích thước và Trọng lượng
· Dài x Rộng x Cao (mm) 5362 x 1860 x 1848
· Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
· Chiều dài cơ sở (mm) 3220
· Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6350
· Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3200
· Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) 2215
· Khối lượng hàng chuyên chở (kg) 660
· Kích thước thùng hàng hữu ích (DxRxC) 1450 x 1560/1150 x 450
· Dung tích thùng nhiên liệu 80 lít
Hệ thống treo
· Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lấp, tay đòn kép, lò xo trục, và ống giảm chấn
· Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống phanh
· Phanh trước Đĩa tản nhiệt
· Cỡ lốp 265/60R18
· Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 18’’
Trang thiết bị an toàn
· Túi khí phía trước 2 túi khí phía trước
· Túi khí bên Có
· Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Có
· Camera lùi Có
· Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Cảm biến trước và sau
· Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có
· Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) Có
· Hệ thống Kiểm soát chống lật xe Có
· Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng Có
· Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có
· Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo Có
· Hệ thống Kiểm soát hành trình Kiểm soát tốc độ tự động
· Hệ thống Cảnh báo chuyển làn và Hỗ trợ duy trì làn đường Có
· Hệ thống Cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái Có với tự động phanh
· Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp Có
· Hệ thống Chống trộm Báo động chống trộm bằng cảm biển chuyển động
· Cụm đèn pha phía trước Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biển ánh sáng
· Đèn chạy ban ngày Có
· Gạt mưa tự động Có
· Đèn sương mù Có
· Tay nắm cửa ngoài mạ crôm Sơn đen bóng
· Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện
· Gương chiếu hậu mạ crôme Sơn đen bóng
· Bộ trang bị thể thao Wildtrak Giá nóc, thanh Sport Bar, Lót thùng
· Nắp thùng cuộn bằng hợp kim nhôm cao cấp Tùy chọn*
· Điều hòa nhiệt độ Tự động 2 vùng khí hậu
· Vật liệu ghế Da pha nỉ cao cấp Wildtrak
· Tay lái Bọc da
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
864.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5359 x 1815 x 1703
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1980
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Turbo Diesel
|
Kiểu động cơ |
5 xy lanh, TDCi
|
Dung tích xylanh (cc) |
3198
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
200@3000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
470@1,500-2,750
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
80
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Giảm xóc sau |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn
|
Lốp xe |
265/60 R18
|
Vành mâm xe |
Đúc 18
|