Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD RANGER XL 4×4 MT
Động cơ & Tính năng Vận hành
· Loại Cabin Cabin kép
· Động cơ Turbo Diesel 2.2l i4 TDCi
· Dung tích xi lanh (cc) 2198
· Đường kính x Hành trình (mm) 86 x 94,6
· Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 125 (92 KW)/3700
· Mô men xoắn cực đại 320/1600-1700
· Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
· Hệ thống truyền động Hai cầu chủ động/ 4×4
· Hộp số Số tay 6 cấp
· Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa
· Trợ lực lái Trợ lực lái thủy lực/ HPAS
· Khả năng lội nước (mm) 800
Kích thước và Trọng lượng
· Dài x Rộng x Cao (mm) 5362 x 1860 x 1815
· Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
· Chiều dài cơ sở (mm) 3220
· Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6350
· Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3200
· Khối lượng hàng chuyên chở (kg) 872
· Kích thước thùng hàng hữu ích (DxRxC) 1540 x 1560/1150 x 450
· Dung tích thùng nhiên liệu 80 lít
Hệ thống treo
· Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lấp, tay đòn kép, lò xo trục, và ống giảm chấn
· Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống phanh
· Phanh trước Đĩa tản nhiệt
· Cỡ lốp 255/70R16
· Bánh xe Mâm Sắt 16’’
Trang thiết bị an toàn
· Túi khí phía trước 2 túi khí phía trước
· Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có
· Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp Không
· Gạt mưa tự động Không
· Tay nắm cửa ngoài mạ crôm Màu đen
· Gương chiếu hậu Có Điều chỉnh điện
· Gương chiếu hậu mạ crôme Màu đen
· Điều hòa nhiệt độ Điều chỉnh tay
· Vật liệu ghế Thường
· Tay lái Thường
· Ghế lái trước Chỉnh tay 4 hướng
· Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu
· Gương chiếu hậu trong Chỉnh tay 2 chế độ ngày
· Cửa kính điều khiển điện Chỉnh tay
· Hệ thống âm thanh AM/FM, 4 loa
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
589.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
2 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Không
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Vải |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Không
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5170/1723/1632
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2985
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1445/1450mm
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1629kg
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
2.3L I4
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2499cc
|
Tỷ số nén |
9.7:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
143 - 3.500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
330/2.00
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
5 số tay
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
63lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Thủy lực có trợ lực chân không
|
Phanh sau |
Thủy lực có trợ lực chân không
|
Giảm xóc trước |
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấ
|
Giảm xóc sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Lốp xe |
215/70R15
|
Vành mâm xe |
|