Mô tả

CHEVROLET THĂNG LONG

LUÔN CAM KẾT MANG ĐẾN SỰ HÀI LÒNG TUYỆT ĐỐI DÀNH CHO KHÁCH HÀNG

HOTLINE: 0914.760 670


(Để được giá tốt nhất,khuyến mại lớn nhất)

Hiện nay chúng tôi đang có sẵn Chevrolet AVEO giao ngay với giá hấp dẫn và nhiều khuyến mại đặc biệt.

[img_33308350]

Ngoại thất ưa nhìn, nội thất tiện nghi, khả năng bảo vệ cao cùng chi phí vận hành kinh tế, chọn Chevrolet Aveo, bạn đã chọn cho mình người trợ lý đắc lực để đi cùng thành công của bạn ngay từ những ngày đầu.

Đường gân nổi trên nắp ca-pô nhô cao mạnh m?
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 430.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện Không
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng Không
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4310x1710x1505
Chiều dài cơ sở (mm) 2480
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1450/1430
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,03
Trọng lượng không tải (kg) 1,116
Động cơ
Loại động cơ 1.4L DOHC MPI
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1399
Tỷ số nén 9.5:1
Công suất cực đại(Hp) 93 / 6200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 128 Nm@3000 rpm
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm
Hộp số Số sàn 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 45 lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 185/55R15
Vành mâm xe Đúc hợp kim 15 inches
Tạo salon miễn phí