Mô tả

1 Toyota Camry:

- Camry 2.4G - 5 số tự động- Giá : 1.093.000.000 (VNĐ)

- Camry 3.5Q - 6 số tự động- Giá : 1.507.000.000 (VNĐ)
2. Toyota Fortuner:

- Fortuner G 2.5L máy dầu,-Giá : 840.000.000 (VNĐ)

- Fortuner V 2.7L máy xăng,-Giá 1.012.000.000 (VNĐ)

- Fortuner TRD Sportivo máy xăng – Gía 1.060.000.000 (VNĐ)

3. Toyota Innova:

- Innova G 2.0L - 5 số sàn- Giá : 715.000.000 (VNĐ)

- Innova G SR, 5 số sàn (MỚI)- Giá : 754.000.000 (VNĐ)

- Innova V 2.0L - 4 số tự động- Giá : 790.000.000 (VNĐ)

4. Toyota Hiace:

- Hiace Communter 2.7L máy xăng,16c-Giá :681.000.000 (VNĐ)

- Hiace Communt
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe SUV Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2011 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4780 x 1885 x 1845
Chiều dài cơ sở (mm) 2790
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1585/1585
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 2080 - 2150
Động cơ
Loại động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i
Kiểu động cơ v6
Dung tích xylanh (cc) 2694
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 122(164) / 5200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 246 / 4000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 6 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa thông gió
Giảm xóc trước Độc lập, tay đòn kép
Giảm xóc sau Liên kết 4 kết điểm
Lốp xe 265/60R18
Vành mâm xe Mâm đúc hợp kim kích thước 18 inch
Tạo salon miễn phí